- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Đo nhanh sắt từ 0.00 đến 5.00 ppm Fe Dùng trong nước sạch và thủy sản nước ngọt. Độ chính xác cao hơn và đo nhanh hơn bộ dụng cụ kiểm tra hóa học Hoạt động đơn giản chỉ với 1 nút bấm duy nhất Cung cấp trọn bộ đầy đủ gồm máy, thuốc thử và phụ kiện cần thiết Hộp đựng bằng nhựa chắc chắn, tiện lợi.
Sắt trong nước tự nhiên dù ở nồng độ thấp vẫn gây ảnh hưởng đến mùi vị, tạo vết ố trên quần áo và vật dụng gia đình.
Trong công nghiệp, sắt là dấu hiệu của sự ăn mòn nên được theo dõi kiểm soát trong các nhà máy công nghiệp, hệ thống sưởi và làm mát.
Checker với kích thước nhỏ gọn bằng lòng bàn tay, dễ dàng bỏ túi khi di chuyển.
Đo nhanh chỉ với 10mL mẫu và 1 gói thuốc thử đi kèm
Tiết kiệm chi phí nhưng độ chính xác cao hơn bộ dụng cụ đo (test kit)
- Thuốc thử được đóng từng gói dễ sử dụng.
- Mỗi gói HI721-0 dùng cho 1 lần đo.
- Khi sử dụng hết thuốc thử, chỉ cần mua thêm với mã hàng HI721-25
Máy HI721 được cung cấp kèm đầy đủ mà không cần phải mua gì thêm
- Máy đo HI721
- 6 gói thuốc thử HI721-0 cho 6 lần đo
- 2 cuvet đựng mẫu có nắp
- Hộp đựng bằng nhựa tiện lợi, chắc chắn
Thang đo |
0.00 đến 5.00 ppm (mg/L) Fe |
Độ phân giải |
0.01 ppm |
Độ chính xác @25°C/77°F |
±0.04 ppm và ±2% giá trị đo |
Hiệu chuẩn |
Checker KHÔNG có chức năng hiệu chuẩn/cân chỉnh máy. |
Nguồn sáng |
tế bào quang điện silicon |
Phương pháp |
3500-Fe B thuộc Các phương pháp chuẩn trong nước và nước thải, kỳ thứ 20. Phản ứng giữa sắt và thuốc thử sẽ tạo màu cam trong mẫu. |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Pin |
1 pin 1.5V |
Tự động tắt |
sau 10 phút không sử dụng |
Kích thước |
81.5mm x 61mm x 37.5mm |
Khối lượng |
64 g |
Bảo hành |
06 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI721 - 2 cuvet mẫu có nắp - 6 gói thuốc thử sắt HI721-0 cho 6 lần đo - Pin (trong máy) - Hướng dẫn sử dụng - Phiếu bảo hành - Hộp đựng bằng nhựa. |
Thang đo |
0.00 đến 5.00 ppm (mg/L) Fe |
Độ phân giải |
0.01 ppm |
Độ chính xác @25°C/77°F |
±0.04 ppm và ±2% giá trị đo |
Hiệu chuẩn |
Checker KHÔNG có chức năng hiệu chuẩn/cân chỉnh máy. |
Nguồn sáng |
tế bào quang điện silicon |
Phương pháp |
3500-Fe B thuộc Các phương pháp chuẩn trong nước và nước thải, kỳ thứ 20. Phản ứng giữa sắt và thuốc thử sẽ tạo màu cam trong mẫu. |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Pin |
1 pin 1.5V |
Tự động tắt |
sau 10 phút không sử dụng |
Kích thước |
81.5mm x 61mm x 37.5mm |
Khối lượng |
64 g |
Bảo hành |
06 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI721 - 2 cuvet mẫu có nắp - 6 gói thuốc thử sắt HI721-0 cho 6 lần đo - Pin (trong máy) - Hướng dẫn sử dụng - Phiếu bảo hành - Hộp đựng bằng nhựa. |