logo Thiết Bị Phân Tích™

Máy Đo pH/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/Oxy Hòa Tan/Nhiệt Độ HI98199

Thương hiệu: Hanna - USA
Mã sản phẩm: HI98199
Tình trạng: Còn hàng
17.602.000₫

Máy Đo pH/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/Oxy Hòa Tan/Nhiệt Độ HI98199 là một máy đo đa năng có thể theo dõi pH, EC và DO khi được ghép nối với đầu dò tương ứng. Máy được thiết kế bền bỉ đựng trong một vali đựng máy chắc chắn. Màn hình LCD có đèn nền với trợ giúp trên màn hình Mỗi đầu dò truyền các số đọc kỹ thuật số đến máy đo, nơi các điểm dữ liệu có thể được hiển thị và ghi lại Thân máy chắc chắn, chống nước được xếp hạng IP67 lý tưởng khi sử dụng tại hiện trường

Hãy gọi Liên hệ 0968.406.636

Máy Đo pH/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/Oxy Hòa Tan/Nhiệt Độ HI98199. Do hãng Hanna sản xuất. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Thiết bị và Công nghệ WICO.

Máy Đo pH/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/Oxy Hòa Tan/Nhiệt Độ HI98199 Hanna

Chi tiết

pH (khi gắn điện cực pH)

Thang đo

0.00 to 14.00 pH

Độ phân giải

0.01 pH

Độ chính xác (@25ºC/77ºF)

±0.02 pH

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1,2,3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh

Điện cực

HI829113 (đi kèm theo máy)

ĐỘ DẪN/TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN (Khi gắn điện cực EC riêng)

Thang đo EC

0 to 200 mS/cm

Độ phân giải EC

Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm
tự động: 1 µS/cm từ 0 đến 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 200.0 mS/cm
tự động mS/cm: 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/ cm; 0.01 mS/cm from

Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF)

±1.5% giá trị đo được hoặc ±2 µS/cm, lấy giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn EC và TDS

Tự động tại 1 điểm (84 µS/ cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc điểm tùy chỉnh

Thang đo TDS

0.0 to 200.0 ppt (g/L) (giá trị tối đa phụ thuộc vào hệ số TDS)

Độ phân giải TDS

Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 200.0 ppt (g/L)
tự động: ppt (g/L): 0.001

Độ chính xác TDS

±1% giá trị đo được hoặc ±1 ppm (mg/L) , lấy giá trị lớn hơn

Đầu đo EC/TDS

HI763093 (mua riêng)

ĐỘ MẶN NƯỚC BIỂN

Thang đo

0.0 to 50.0 σt , σ0, σ15

Độ phân giải

0.1 σt , σ0, σ15

Độ chính xác

±1 σt , σ0, σ15

Hiệu chuẩn

Chỉ cần hiệu chuẩn EC

TRỞ KHÁNG

Thang đo

0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm

Độ phân giải

1 Ω•cm; 0.1 kΩ•cm; 0.0001 MΩ•cm

Hiệu chuẩn

Chỉ cần hiệu chuẩn EC

OXY HÒA TAN (khi gắn điện cực oxy hòa tan)

Thang đo

0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)

Độ phân giải

0.1%; 0.01 ppm (mg/L)

Độ chính xác

0.0 to 300.0%: ±1.5% giá trị đo được hoặc ±1.0%, lấy giá trị lớn hơn
300.0 to 500.0%: ±3% giá trị đo được
0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ±1.5% giá trị đo được ±0.10 ppm (mg/L), lấy giá trị lớn hơn
30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ±3% giá trị đo được

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1 hoặc điểm tại 0, 100% hoặc điểm tùy chỉnh

Điện cực oxy hòa tan

HI764103 (mua riêng)

NHIỆT ĐỘ

Thang đo

-5.00 to 55.00 °C; 23.00 to 131.00 °F; 268.15 to 328.15 K

Độ phân giải

0.01 °C; 0.01 °F; 0.01 K

Độ chính xác

±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K

THÔNG SỐ MÁY ĐO

Ghi dữ liệu

Liên tục hoặc khi yêu cầu; theo khoảng thời gian: 1 giây đến 3 tiếng

Bộ nhớ

45000 bản ghi

Kết nối

Cổng USB (bằng phần mềm PC Hanna)

Pin

4 pin 1.5V AA

Môi trường

0 to 50 °C (32 to 122 °F); RH 100% IP67

Kích thước

185.0 x 93.0 x 35.2 mm

Khối lượng

400 g

Cung cấp gồm

- Máy đo HI98199 

- Điện cực pH HI829113 cáp 4 m

- Gói dung dịch rửa điện cực HI700601

- Gói dung dịch chuẩn pH4.01 HI7004

- Gói dung dịch chuẩn pH7.01 HI7007

- Cáp USB dài 1.8m HI920015,

- Cốc nhựa 100 mL (2 cái)

- 4 pin 1.5V AA

- Hướng dẫn sử dụng

- Chứng chỉ chất lượng máy đo

- Chứng chỉ chất lượng điện cực pH

- Vali đựng máy

Phụ kiện mua riêng:

- Điện cực EC/TDS HI763093

- Điện cực oxy hòa tan HI764103

Bảo hành

12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm

pH (khi gắn điện cực pH)

Thang đo

0.00 to 14.00 pH

Độ phân giải

0.01 pH

Độ chính xác (@25ºC/77ºF)

±0.02 pH

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1,2,3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh

Điện cực

HI829113 (đi kèm theo máy)

ĐỘ DẪN/TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN (Khi gắn điện cực EC riêng)

Thang đo EC

0 to 200 mS/cm

Độ phân giải EC

Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm
tự động: 1 µS/cm từ 0 đến 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 200.0 mS/cm
tự động mS/cm: 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/ cm; 0.01 mS/cm from

Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF)

±1.5% giá trị đo được hoặc ±2 µS/cm, lấy giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn EC và TDS

Tự động tại 1 điểm (84 µS/ cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc điểm tùy chỉnh

Thang đo TDS

0.0 to 200.0 ppt (g/L) (giá trị tối đa phụ thuộc vào hệ số TDS)

Độ phân giải TDS

Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 200.0 ppt (g/L)
tự động: ppt (g/L): 0.001

Độ chính xác TDS

±1% giá trị đo được hoặc ±1 ppm (mg/L) , lấy giá trị lớn hơn

Đầu đo EC/TDS

HI763093 (mua riêng)

ĐỘ MẶN NƯỚC BIỂN

Thang đo

0.0 to 50.0 σt , σ0, σ15

Độ phân giải

0.1 σt , σ0, σ15

Độ chính xác

±1 σt , σ0, σ15

Hiệu chuẩn

Chỉ cần hiệu chuẩn EC

TRỞ KHÁNG

Thang đo

0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm

Độ phân giải

1 Ω•cm; 0.1 kΩ•cm; 0.0001 MΩ•cm

Hiệu chuẩn

Chỉ cần hiệu chuẩn EC

OXY HÒA TAN (khi gắn điện cực oxy hòa tan)

Thang đo

0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)

Độ phân giải

0.1%; 0.01 ppm (mg/L)

Độ chính xác

0.0 to 300.0%: ±1.5% giá trị đo được hoặc ±1.0%, lấy giá trị lớn hơn
300.0 to 500.0%: ±3% giá trị đo được
0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ±1.5% giá trị đo được ±0.10 ppm (mg/L), lấy giá trị lớn hơn
30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ±3% giá trị đo được

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1 hoặc điểm tại 0, 100% hoặc điểm tùy chỉnh

Điện cực oxy hòa tan

HI764103 (mua riêng)

NHIỆT ĐỘ

Thang đo

-5.00 to 55.00 °C; 23.00 to 131.00 °F; 268.15 to 328.15 K

Độ phân giải

0.01 °C; 0.01 °F; 0.01 K

Độ chính xác

±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K

THÔNG SỐ MÁY ĐO

Ghi dữ liệu

Liên tục hoặc khi yêu cầu; theo khoảng thời gian: 1 giây đến 3 tiếng

Bộ nhớ

45000 bản ghi

Kết nối

Cổng USB (bằng phần mềm PC Hanna)

Pin

4 pin 1.5V AA

Môi trường

0 to 50 °C (32 to 122 °F); RH 100% IP67

Kích thước

185.0 x 93.0 x 35.2 mm

Khối lượng

400 g

Cung cấp gồm

- Máy đo HI98199 

- Điện cực pH HI829113 cáp 4 m

- Gói dung dịch rửa điện cực HI700601

- Gói dung dịch chuẩn pH4.01 HI7004

- Gói dung dịch chuẩn pH7.01 HI7007

- Cáp USB dài 1.8m HI920015,

- Cốc nhựa 100 mL (2 cái)

- 4 pin 1.5V AA

- Hướng dẫn sử dụng

- Chứng chỉ chất lượng máy đo

- Chứng chỉ chất lượng điện cực pH

- Vali đựng máy

Phụ kiện mua riêng:

- Điện cực EC/TDS HI763093

- Điện cực oxy hòa tan HI764103

Bảo hành

12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm

Zalo Thiết Bị Phân Tích™
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Giỏ hàng( Sản phẩm)

avatar
Xin chào
close nav
Tất cả danh mục