- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Máy Đo Độ Nhớt Cầm Tay Daihan WVH-0.15M / WVH-0.3M 🌟Chuyên dụng đo độ nhớt dải đo 25-150.000 mPa.s (WVH-0.15M) và 50-300.000 mPa.s (WVH-0.3M). Cung cấp trọn bộ kèm 04 rotor. 100% sản phẩm chính hãng Daihan - Hàn Quốc. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Model: WVH-0.15M | WVH-0.3M
Hãng sản xuất: Daihan
Sản xuất tại: Hàn Quốc
Máy Đo Độ Nhớt Cầm Tay Daihan WVH-0.15M
- WVH-M là Máy Đo Độ Nhớt Cầm Tay 100% sản phẩm chính hãng Daihan - Hàn Quốc. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Chuyên dụng đo độ nhớt dải đo 25-150.000 mPa.s (WVH-0.15M) và 50-300.000 mPa.s (WVH-0.3M). Cung cấp trọn bộ kèm 04 rotor.
- Thiết kế hoàn toàn mới, dễ dàng sử dụng, đo lường chính xác và nhanh chóng.
- Hiển thị nhiệt độ, độ nhớt, tốc độ xoay, độ xoắn theo tỷ lệ phần trăm của Rotor và độ nhớt tối đa của Rotor được chọn ở tốc độ hiện tại trên màn hình LCD.
- Máy Đo Độ Nhớt Cầm Tay WVH-M được thiết kế độc đáo, đảm bảo tuổi thọ dài và độ chính xác cao.
- Nguồn cung cấp AC/DC, bao gồm pin Lithium sử dụng liên tục 8 giờ mà không cần sạc.
- Dữ liệu hiển thị: Tốc độ: RPM /Trục khuấy:S.P /Độ nhớt: cP(mPa.s) /Nhiệt độ mẫu (oC) / Tỉ lệ phần trăm trên toàn thang đo(%)
- Báo lỗi trên màn hình cùng với báo động âm thanh khi độ nhớt của mẫu đo vượt quá thanh đo cài đặt (SP/rpm)
Model |
WVH-0.15M |
WVH-0.3M |
|
Dải đo độ nhớt |
25 ~ 150,000 cP |
50 ~ 300,000 cP |
|
Tốc độ điều chỉnh |
60, 100, 150, 200 vòng/phút |
||
Chứng nhận |
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn |
||
Bộ trục khuấy tiêu chuẩn theo ASTM |
Bộ trục chính tiêu chuẩn ASTM, thép không gỉ |
||
B1 : 25 ~ 883cP |
B1: 50 ~ 1,666cP |
||
Sai số phép đo |
± 5% (Newton chất lỏng) |
||
Độ chính xác |
± 2% |
||
Độ lặp lại |
1% |
||
Nhiệt độ môi trường |
5 ~ 35 độ C, Độ ẩm tương đối: ≤80% |
||
Khối lượng |
3kg |
||
Nguồn điện |
AC 220V, 50Hz, Pin Lithium |
Model |
WVH-0.15M |
WVH-0.3M |
|
Dải đo độ nhớt |
25 ~ 150,000 cP |
50 ~ 300,000 cP |
|
Tốc độ điều chỉnh |
60, 100, 150, 200 vòng/phút |
||
Chứng nhận |
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn |
||
Bộ trục khuấy tiêu chuẩn theo ASTM |
Bộ trục chính tiêu chuẩn ASTM, thép không gỉ |
||
B1 : 25 ~ 883cP |
B1: 50 ~ 1,666cP |
||
Sai số phép đo |
± 5% (Newton chất lỏng) |
||
Độ chính xác |
± 2% |
||
Độ lặp lại |
1% |
||
Nhiệt độ môi trường |
5 ~ 35 độ C, Độ ẩm tương đối: ≤80% |
||
Khối lượng |
3kg |
||
Nguồn điện |
AC 220V, 50Hz, Pin Lithium |