- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Máy đo độ cứng của nước cầm tay YD300 với dải đo độ cứng: (0 ~ 10) mmol/L, đo nhiệt độ: 0 đến 60 độ C do hãng Apera - Mỹ chế tạo và sản xuất. Được nhập khẩu và phân phối bởi Thietbiphantich.vn
Model: YD300
Hãng: Apera – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Máy đo độ cứng của nước cầm tay YD300 với dải đo độ cứng: (0 ~ 10) mmol/L, đo nhiệt độ: 0 đến 60 độ C do hãng Apera - Mỹ chế tạo và sản xuất. Được nhập khẩu và phân phối bởi Thietbiphantich.vn
Tính năng:
- Thiết bị đo nhanh độ cứng của nước (nồng độ ion Ca2+ và ion Mg2+), độ chính xác như trong phương pháp đo EDTA thông thường
- Điện cực đo độ cứng kiểu mới không cần khuấy khi đo, hay thêm thuốc thử, đo nồng độ mẫu trực tiếp.
- Lưu trữ dữ liệu tối đa 99 dữ liệu, báo pin yếu
- Chuyển đổi giữa 8 đơn vị đo độ cứng: mmol / L, mg / L (CaCO3), mg / L (CaO), mmol / L (Nồi hơi), mg / L (Ca), fH (Pháp), ˚dH (Đức) và ˚eH (Anh).
- Tính năng bù nhiệt tự động
- Tính năng thông minh: tự động hiệu chuẩn, tự động tắt màn hình và máy
- Chống bụi, chống nước IP57, tiện dụng khi đi hiện trường
- Cung cấp trọn bộ đầy đủ trong cặp nhựa tiện dụng
Model | YD300 |
Dải đo độ cứng | + Dải đo độ cứng: (0 ~ 10) mmol/L; (0 ~ 401) mg/L (Ca); (0 ~ 1000) mg/L (CaCO3); (0 ~ 561) mg/L (CaO); (0 ~ 20) mmol/L (Broiler); (0 ~ 100) ˚fH (Pháp); (0 ~ 56) ˚dH (Đức); (0 ~ 70) ˚eH (Anh) + Độ phân giải: 0.1/0.01 đơn vị độ cứng + Độ chính xác: ±5% trên toàn dải + Hiệu chuẩn tự động: 1 đến 3 điểm + Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt tự động 0 đến 50oC + Dung dịch chuẩn: B1 – 2.00 x 10-2 mmol/L B2 – 2.00 x 10-1 mmol/L B3 – 2.00 mmol/L + Phương pháp hiệu chuẩn: A) Hiệu chuẩn B1/B2 Calibration – phù hợp chất lượng nước có nồng độ thấp (<2.00 x 10-2 mmol/L) B) Hiệu chuẩn B2/B3 – phù hợp nước nói chung |
Dải đo nhiệt độ | + Dải đo nhiệt độ: 0 đến 60oC + Độ phân giải: 0.1oC (oF) + Độ chính xác: ±0.5oC |
Cấp độ chống nước/chống bụi | IP57 |
Nguồn cấp | DC3V; 3 pin AAA |
Kích thước máy | khoảng 86 x 196 x 33mm/ Trọng lượng: 335g |
Kích thước hộp đựng máy | 370 x 270 x 77mm/ trọng lượng: 1.8kg |
- Máy chính YD300
- Điện cực đo pH 3 trong 1
- Điện cực đo độ dẫn
- Dung dịch chuẩn độ dẫn 12.88mS và 1413µS: 2 chai
- Dung dịch chuẩn pH 4.00 và 7.00: 2 chai
- Dung dịch ngâm điện cực: 1 chai
- Pin AA: 3 cái
- Cặp đựng bằng nhựa cứng
- Tài liệu HDSD
Model | YD300 |
Dải đo độ cứng | + Dải đo độ cứng: (0 ~ 10) mmol/L; (0 ~ 401) mg/L (Ca); (0 ~ 1000) mg/L (CaCO3); (0 ~ 561) mg/L (CaO); (0 ~ 20) mmol/L (Broiler); (0 ~ 100) ˚fH (Pháp); (0 ~ 56) ˚dH (Đức); (0 ~ 70) ˚eH (Anh) + Độ phân giải: 0.1/0.01 đơn vị độ cứng + Độ chính xác: ±5% trên toàn dải + Hiệu chuẩn tự động: 1 đến 3 điểm + Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt tự động 0 đến 50oC + Dung dịch chuẩn: B1 – 2.00 x 10-2 mmol/L B2 – 2.00 x 10-1 mmol/L B3 – 2.00 mmol/L + Phương pháp hiệu chuẩn: A) Hiệu chuẩn B1/B2 Calibration – phù hợp chất lượng nước có nồng độ thấp (<2.00 x 10-2 mmol/L) B) Hiệu chuẩn B2/B3 – phù hợp nước nói chung |
Dải đo nhiệt độ | + Dải đo nhiệt độ: 0 đến 60oC + Độ phân giải: 0.1oC (oF) + Độ chính xác: ±0.5oC |
Cấp độ chống nước/chống bụi | IP57 |
Nguồn cấp | DC3V; 3 pin AAA |
Kích thước máy | khoảng 86 x 196 x 33mm/ Trọng lượng: 335g |
Kích thước hộp đựng máy | 370 x 270 x 77mm/ trọng lượng: 1.8kg |