- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Máy đo quang đo chuyên trong nước mặn HI97105 là sự kết hợp độ chính xác và dễ sử dụng trong một thiết kế đơn giản, gọn nhẹ. Hệ thống quang học tiên tiến với độ chính xác cao và thiết kế thân thiện, dễ dàng sử dụng cho bất kỳ người nuôi cá chuyên nghiệp nào. HI97105 được thiết kế để xác định chính xác độ pH, độ kiềm, canxi, nitrat, nitrit và photphat trong bể cá và các ứng dụng sinh học biển.
Các hướng dẫn cài đặt, hiệu chuẩn và đo với các hướng dẫn từng bước và hình động trên màn hình.
Không cần phải lo lắng vì quang kế sẽ tự động ghi lại 50 phép đo cuối cùng.
Các kết quả có thể được xem ngay lập tức bằng cách sử dụng Log Recall Menu.
- Tính năng Kiểm tra CAL CheckTM của Hanna thực hiện trực tiếp, đơn giản để đảm bảo quang kế hoạt động tốt.
- Chỉ cần đưa các cuvet chứa dung dịch chuẩn của Hanna vào máy đo và thực hiện theo hướng dẫn.
(HI97705-11 mua riêng)
- Pin 1.5V đi kèm cung cấp thời gian sử dụng liên tục lên đến 800 phép đo.
- Biểu tượng pin sẽ nhấp nháy để cho bạn biết đã đến lúc thay pin để bạn không bao giờ bỏ lỡ phép đo.
- Pin 1.5V thông dụng có thể mua dễ dàng ở siêu thị, nhà sách hoặc tiệm tạp hóa bên ngoài.
Quang kế này sử dụng hệ thống khóa định vị độc quyền HANNA đảm bảo rằng các cuvet được đặt vào ngăn chứa ở cùng một vị trí để đo chính xác mọi lúc, đảm bảo tính đồng nhất cho các phép đo.
Được thiết kế để chịu được va đập và hơi nước, thân máy IP67 mới đảm bảo hiệu suất cao nhất trong mọi môi trường.
Hệ thống quang học bên trong ngăn bụi, bụi bẩn và hơi nước từ bên ngoài.
HI97105C cung cấp kèm Thuốc thử (25 lần đo mỗi loại, thuốc thử Nitrat thang thấp mua riêng) và Vali giảm sốc
pH |
|
Thang đo |
6.3 đến 8.6 pH |
Độ phân giải |
0.01 hoặc 0.1 pH |
Độ chính xác |
±0.2 pH giá trị đọc tại 25°C |
Phương pháp |
Colorimetric Adaptation of the Phenol Red Method |
LED |
525nm |
Thuốc thử |
HI780-25 , 25 lần đo (mua riêng) |
KIỀM |
|
Thang đo |
0.0 đến 20.0 dkH |
Độ phân giải |
0.1 dkH |
Độ chính xác |
±0.3 dKH ±5 % giá trị đọc tại 25°C ±5ppm ±5 % giá trị đọc tại 25°C |
Phương pháp |
Colorimetric Method |
LED |
610nm |
Thuốc thử |
HI772-26 , 25 lần đo (mua riêng) |
CANXI |
|
Thang đo |
200 đến 600ppm Ca2+ |
Độ phân giải |
1ppm |
Độ chính xác |
±6% giá trị đọc tại 25°C |
Phương pháp |
Adaptation of the Zincon Method |
LED |
610nm |
Thuốc thử |
HI758-26 , 25 lần đo (mua riêng) |
NITRAT THANG THẤP - LR |
|
Thang đo |
0.00 đến 5.00 ppm ( NO3-) |
Độ phân giải |
0.01 ppm |
Độ chính xác |
±0.25ppm ±2% giá trị đọc tại 25°C |
Phương pháp |
Colorimetric Method |
LED |
525nm |
Thuốc thử |
HI781-25 , 25 lần đo (mua riêng) |
NITRAT THANG CAO - HR |
|
Thang đo |
0.0 đến 75.0 ppm ( NO3-) |
Độ phân giải |
0.1 ppm |
Độ chính xác |
±2.0 ppm ±5% giá trị đọc tại 25°C |
Phương pháp |
Zinc Reduction Method |
LED |
525nm |
Thuốc thử |
HI782-25 , 25 lần đo (mua riêng) |
NITRIT ULR |
|
Thang đo |
0 đến 200 ppb NO2-N (1 ppb = 0.001 ppm) |
Độ phân giải |
1 ppb |
Độ chính xác |
±10ppb ±4 % giá trị đọc tại 25°C |
Phương pháp |
Adaptation of the EPA Diazotization Method 354.1 |
LED |
525nm |
Thuốc thử |
HI764-25 , 25 lần đo (mua riêng) |
Photphat |
|
Thang đo |
0.00 đến 0.90 ppm PO4 |
Độ phân giải |
0.01 ppm |
Độ chính xác |
±0.02ppm ±5 % giá trị đọc tại 25°C |
Phương pháp |
Adaptation of Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 20th Edition, Ascorbic Acid Method |
LED |
610 nm |
Thuốc thử |
HI774-25, 25 lần đo (mua riêng) |
Hệ thống đo lường |
|
Nguồn đèn |
Light Emitting Diode (LED) |
Nguồn sáng |
Bước sóng 525nm & 610nm Băng thông 8nm Độ chính xác bước sóng ±1.0nm |
Máy dò ánh sáng |
Silicon photocell |
Loại cuvette |
Đường kính ngoài 24,6 mm (đường kính trong 22 mm) |
khác |
|
Tự động lưu |
200 lần đo |
Màn hình |
Màn hình LCD 128 x 64pixel B / W với đèn nền |
Tự động tắt |
Sau 15 phút không hoạt động(30 phút trước 1 lần đọc) |
Pin |
1.5 V AA Alkaline (3 viên) |
Thời lượng pin |
> 800 phép đo (không có đèn nền) |
Môi trường |
0 đến 50 ° C (32 đến 122 ° F); 0 đến 100% RH, không thể sử dụng được |
Kích thước |
142.5 x 102.5 x 50.5 mm (5.6 x 4.0 x 2.0") |
Khối lượng |
380 g (13,4 oz.); có pin |
Chuẩn bảo vệ |
IP67 |
BẢO HÀNH |
12 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
CUNG CẤP GỒM |
- Máy đo HI97105 - 2 cuvet có nắp - Pin 1.5V AA (3 viên.) - Phiếu bảo hành - Chứng nhận chất lượng sản phẩm - Hướng dẫn sử dụng - Hộp đựng bằng giấy Thuốc thử , Nước Cất và Dung dịch Chuẩn CAL CheckTM bán riêng. |
PHỤ KIỆN MUA RIÊNG |
|