- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
R 50/250/13 ⭐R 50/500/13 ⭐ R 120/500/13 ⭐ R 170/750/13 ⭐ R 170/1000/13 là Lò nung ống chuyên dụng được hãng Nabertherm - Đức thiết kế, chế tạo, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Thiết bị và Công nghệ WICO. Cam kết 100% sản phẩm chính hãng. Bảo hành 12 tháng
Lò nung Nabertherm 1300 Độ - R 50/250/13
- Lò nung ống 1300 độ C R-Series có nhiệt độ tối đa lên đến 1200 độ C do hãng Nabertherm - Đức thiết kế chế tạo. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Thiết bị và Công nghệ WICO.
- Lò được thiết kế kiểu để bàn vô cùng nhỏ gọn thuận tiện khi di chuyển và thao tác
- Thiết kế kiểu gia nhiệt ống đơn, theo phương ngang, nhiệt độ tối đa 1200 ° C
- Ống nung bằng sứ C 530 bao gồm hai đầu nắp đậy bằng Fiber
- Cảm biến nhiệt/ can nhiệt N (1200 ° C)
Bộ điều khiển B510 phiên bản 2022 thay thế bộ điều khiển B410 sở hữu một số điểm nổi bật như:
Bộ điều khiển B510 phiên bản 2022
+ Cho phép cài đặt và lưu trữ tối đa 5 chương trình với 4 phân đoạn nhiệt.
+ Có 24 ngôn ngữ hoạt động có thể lựa chọn
+ Có cổng NTLog USB để truy xuất, xử lý dữ liệu
+ Có thể kết nối với ứng dụng MyNabertherm thông qua Wifi. Giúp người dùng dễ dàng giám sát nhiệt độ, tiến trình nung của 1 hoặc nhiều lò nung Nabertherm một cách đồng thời. Ngoài ra app còn gửi thông báo khi kết thúc chu trình nung để người dùng có thể theo dõi.
Cách sử dụng ứng dụng MyNabertherm trên điện thoại
Dung tích đa dạng - Lựa chọn phù hợp với mọi nhu cầu
Dòng Lò Nung Ống 1300 độ C R - Series có 5 model tương ứng với các kích thước ống để khách hàng lựa chọn theo nhu cầu.
✅ Lò Nung Ống Phi 50 x 250 mm 1300 độ C - R 50/250/13
✅ Lò Nung Ống Phi 50 x 500 mm 1300 độ C - R 50/500/13
✅ Lò Nung Ống Phi 120 x 500 mm 1300 độ C - R 120/500/13
✅ Lò Nung Ống Phi 170 x 750 mm 1300 độ C - R 170/750/13
✅ Lò Nung Ống Phi 170 x 1000 mm 1300 độ C - R 170/1000/13
Lò nung Nabertherm 1300 Độ - R 50/500/13
Model |
R 50/250/13 | R 50/500/13 | R 120/500/13 | R 170/750/13 | R 170/1000/13 |
Nhiệt độ tối đa |
1300 độ C |
||||
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH) |
434x340x508 mm |
670x340x508 mm |
670x410x578 mm | 920x460x628 mm | 1170x460x628 mm |
Đường kính ống |
50 mm |
50 mm | 120 mm | 170 mm | 170 mm |
Chiều dài vùng gia nhiệt |
250 mm |
500 mm |
500 mm | 750 mm | 1000 mm |
Chiều dài vùng nhiệt độ chính xác ± 5 độ C/K |
80 mm |
170 mm (Với cấu hình three-zoned : 250mm) |
170 mm (Với cấu hình three-zoned : 250mm) |
250 mm (Với cấu hình three-zoned : 375 mm) |
330 mm (Với cấu hình three-zoned : 500 mm) |
Chiều dài ống |
450 mm |
700mm |
700 mm | 1070 mm | 1400 mm |
Công suất gia nhiệt |
1.6kW |
2.3 kW |
6.5 kW | 10.0 kW | 11.5 kW |
Nguồn điện |
220V/50Hz |
220V/50Hz |
220V/50Hz | 3 pha, 380V/50Hz | 3 pha, 380V/50Hz |
Trọng lượng |
22 kg |
34 kg |
44 kg | 74 kg | 89 kg |
Model |
R 50/250/13 | R 50/500/13 | R 120/500/13 | R 170/750/13 | R 170/1000/13 |
Nhiệt độ tối đa |
1300 độ C |
||||
Kích thước bên ngoài lò (WxDxH) |
434x340x508 mm |
670x340x508 mm |
670x410x578 mm | 920x460x628 mm | 1170x460x628 mm |
Đường kính ống |
50 mm |
50 mm | 120 mm | 170 mm | 170 mm |
Chiều dài vùng gia nhiệt |
250 mm |
500 mm |
500 mm | 750 mm | 1000 mm |
Chiều dài vùng nhiệt độ chính xác ± 5 độ C/K |
80 mm |
170 mm (Với cấu hình three-zoned : 250mm) |
170 mm (Với cấu hình three-zoned : 250mm) |
250 mm (Với cấu hình three-zoned : 375 mm) |
330 mm (Với cấu hình three-zoned : 500 mm) |
Chiều dài ống |
450 mm |
700mm |
700 mm | 1070 mm | 1400 mm |
Công suất gia nhiệt |
1.6kW |
2.3 kW |
6.5 kW | 10.0 kW | 11.5 kW |
Nguồn điện |
220V/50Hz |
220V/50Hz |
220V/50Hz | 3 pha, 380V/50Hz | 3 pha, 380V/50Hz |
Trọng lượng |
22 kg |
34 kg |
44 kg | 74 kg | 89 kg |