- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
✅ Đo nhanh photphat từ 0.00 đến 2.50 ppm PO4
✅ Lý tưởng đo trong nước sạch, thủy sản nước ngọt
✅ Độ chính xác cao hơn và đo nhanh hơn test kit
✅ Đi kèm thuốc thử cho 6 lần đo và phụ kiện
Orthophosphate được tìm thấy trong nước tự nhiên và chất thải. Chúng thường được thêm vào uống nước như một chất ức chế ăn mòn. Các phân tích tức thời của orthophosphates bằng cách xác định so màu cung cấp nhanh chóng kết quả bằng cách sử dụng một kỹ thuật phân tích tiêu chuẩn.
Checker với kích thước nhỏ gọn bằng lòng bàn tay, dễ dàng bỏ túi khi di chuyển.
Đo nitrit LR chỉ với 10mL mẫu và 1 gói thuốc thử HI713-0 đi kèm
Tiết kiệm chi phí nhưng độ chính xác cao hơn bộ dụng cụ đo (test kit)
- Thuốc thử được đóng từng gói dễ sử dụng.
- Mỗi gói HI713-0 dùng cho 1 lần đo.
- Khi sử dụng hết thuốc thử, chỉ cần mua thêm với mã hàng HI723-25
Máy HI723 được cung cấp kèm đầy đủ mà không cần phải mua gì thêm
- Máy đo HI723
- 6 gói thuốc thử HI723-0 cho 6 lần đo
- 2 cuvet đựng mẫu có nắp
- Hộp đựng bằng nhựa tiện lợi, chắc chắn
Thang đo |
0.00 đến 2.50 ppm (mg/L) PO4 |
Độ phân giải |
0.01 ppm |
Độ chính xác @25°C/77°F |
±0.04 ppm và ±4% giá trị đo |
Hiệu chuẩn |
Checker KHÔNG có chức năng hiệu chuẩn/cân chỉnh máy. |
Nguồn sáng |
tế bào quang điện silicon Đèn LED @ 525nm |
Phương pháp |
Phương pháp Tiêu chuẩn để Kiểm tra Nước và Nước thải, ấn bản thứ 20, Phương pháp axit ascuric. Phản ứng giữa phốt phát và thuốc thử tạo màu xanh trong mẫu. |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Pin |
1 pin 1.5V |
Tự động tắt |
sau 10 phút không sử dụng |
Kích thước |
81.5mm x 61mm x 37.5mm |
Khối lượng |
64 g |
Bảo hành |
06 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI713 - 2 cuvet mẫu có nắp - 6 gói thuốc thử HI713-0 cho 6 lần đo - Pin (trong máy) - Hướng dẫn sử dụng. - Phiếu bảo hành. - Hộp đựng bằng nhựa. |
Thang đo |
0.00 đến 2.50 ppm (mg/L) PO4 |
Độ phân giải |
0.01 ppm |
Độ chính xác @25°C/77°F |
±0.04 ppm và ±4% giá trị đo |
Hiệu chuẩn |
Checker KHÔNG có chức năng hiệu chuẩn/cân chỉnh máy. |
Nguồn sáng |
tế bào quang điện silicon Đèn LED @ 525nm |
Phương pháp |
Phương pháp Tiêu chuẩn để Kiểm tra Nước và Nước thải, ấn bản thứ 20, Phương pháp axit ascuric. Phản ứng giữa phốt phát và thuốc thử tạo màu xanh trong mẫu. |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Pin |
1 pin 1.5V |
Tự động tắt |
sau 10 phút không sử dụng |
Kích thước |
81.5mm x 61mm x 37.5mm |
Khối lượng |
64 g |
Bảo hành |
06 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI713 - 2 cuvet mẫu có nắp - 6 gói thuốc thử HI713-0 cho 6 lần đo - Pin (trong máy) - Hướng dẫn sử dụng. - Phiếu bảo hành. - Hộp đựng bằng nhựa. |