- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Bút đo pH/nhiệt độ HALO2 Bluetooth trực tiếp trong đất và nước là bút đo pH không dây chuyên nghiệp, thuộc dòng HALO2 của Hanna Instruments. Mô-đun Bluetooth giúp máy đo kết nối với các thiết bị điện tử qua app Hanna Lab.. Thiết kế dạng bút đo bỏ túi, nhỏ gọn Đo độ pH trực tiếp của đất mềm và bùn đất và nước Độ chính xác ±0.05 pH Mối nối đặc biệt chống tắc nghẽn Máy đo đi kèm đầy đủ đầu dò, dung dịch chuẩn và pin Đầu dò cố định, chắc chắn, không thể tháo rời Được ưa chuộng và sử dụng nhiều trong ngành nông nghiệp, hệ thống thủy canh và mô hình nhà kính.
Bút đo pH/nhiệt độ HALO2 Bluetooth trực tiếp trong đất và nước HI9810302 ⭐. Do hãng Hanna sản xuất. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Công ty WICO.
Bút đo có thể sử dụng như một máy đo pH bình thường hoặc kết nối với ứng dụng Hanna Lab
Ứng dụng Hanna Lab sẽ biến một thiết bị thông minh thành một chiếc máy đo pH với đầy đủ tính năng bao gồm: theo dõi tình trạng điện cực, GLP theo dấu thời gian, đọc giá trị đo trực tiếp, độ phân giải mV, bù nhiệt bằng tay, tiêu chí ổn định, nhắc nhở hiệu chuẩn, cảnh báo pH (mV) và nhiệt độ, ID người dùng và chia sẻ dữ liệu
Biểu tượng ổn định: Biểu tượng đồng hồ cát xuất hiện khi đo và biến mất khi giá trị đo đã ổn định
Thiết kế bỏ túi: Kích thước nhỏ gọn lý tưởng khi đo ngoài hiện trường
Hoạt động chỉ với 1 nút bấm: Mọi hoạt động đo và hiệu chuẩn chỉ với 1 nút bấm duy nhất.Đơn giản và tiện lợi cho tất cả mọi người
Đầu điện cực thủy tinh hình nón: Thiết kế đầu hình nón cho phép dễ dàng đo xuyên đất mềm và dễ rửa sau khi đo
Mối nối hở độc đáo với ống thân có thể tháo rời: Khi phép đo trở nên chậm, đơn giản chỉ cần tháo ống thân để làm sạch nhanh và châm lại chất điện phân mới (nên liên hệ kỹ thuật).
Thân máy PVDF: Polyvinylidene fluoride (PVDF) là một loại nhựa bền, kháng hóa chất tốt
pH |
|
Thang đo |
0.00 đến 12.00 pH mV*: Chuyển đổi pH/mV |
Độ phân giải |
0.01 hoặc 0.1 pH mV*: 0.1 hoặc 1 mV |
Độ chính xác |
±0.05 pH |
Hiệu chuẩn |
Tối đa 3 hoặc 4 điểm* Tự động nhận dung dịch đệm chuẩn Hanna (pH 1.68*, 4.01, 7.01, 10.01) hoặc NIST (pH 1.68*, 4.01. 6.86, 9.18) |
Bù nhiệt |
Tự động ATC hoặc Thủ công (MTC)* |
NHIỆT ĐỘ |
|
Thang đo** |
0.0 đến 60.0oC (32.0 đến 140.0oF) |
Độ phân giải |
0.1oC; 0.1oF |
Độ chính xác |
±0.5oC; ±0.9oF |
ĐIỆN CỰC |
|
Vật liệu thân |
Polyvinylidene Fluoride (PVDF) |
Thủy tinh |
Nhiệt độ thấp (LT) |
Junction |
Open (hở) |
Tế bào tham chiếu |
Kép, Ag/AgCl |
Chất điện phân |
Gel (có thể tái châm điện phân) |
Đầu/Hình dạng |
Hình nón, đường kính 5x10 mm |
Đường kính ngoài |
12 mm (0.47'') |
Chiều dài |
75 mm (2.95'') |