- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
✅ Đo độ dẫn/nhiệt độ trong đất mềm và nước
✅ Điện cực xuyên sâu bằng thép không gỉ
✅ Hiệu chuẩn và bù nhiệt độ tự động
✅ Hoạt động đơn giản chỉ với 1 nút bấm
Kiểm tra đất của bạn để đảm bảo các chất dinh dưỡng được cân bằng. Đo độ pH của đất cho bạn hình dung tổng quan về lượng chất dinh dưỡng trong đất, trong khi độ dẫn (EC) cho biết hàm lượng thật sự về nó. Đo EC là cách tốt nhất để đo cường độ của các ion trong đất. Điều này giúp bạn theo dõi các chất dinh dưỡng đã có sẵn cho cây trồng
Năng suất cây trồng sẽ tương quan tốt với việc sử dụng bản đồ độ dẫn điện của đất. Giống như bản đồ địa hình, bản đồ hiển thị độ dẫn của các khu vực địa lý khác nhau. Bạn có thể tạo một bản đồ độ dẫn của riêng bạn bằng cách kiểm tra độ dẫn của các khu vực khác nhau và vẽ nó trên bản đồ.
Thực vật có dung sai khác nhau đối với muối hòa tan và nồng độ dinh dưỡng. Các loại thực vật như đậu Hà Lan và các loại đậu rất nhạy cảm với dư lượng muối trong đất (EC phải dưới 2 mS/cm). Lúa mì và cà chua có khả năng chịu được độ dẫn cao hơn. Bông, rau bina và củ cải đường là những ví dụ về thực vật có dung sai EC rất cao; đất cho những cây này có thể lên tới 16 mS/cm trước khi làm giảm năng suất cây trồng.
* Điều quan trọng nhất là phải cân bằng EC trong đất của bạn để kích thích cây trồng phát triển tối ưu.
HI98331 đo độ dẫn điện/nhiệt độ trực tiếp trong đất trồng và nước.
- Với điện cực bằng thép không gỉ dễ dàng xuyên sâu vào đất mềm.
- Chỉ cần rửa sạch và bảo quản khô điện cực sau mỗi lần đo.
Máy đo cần hiệu chuẩn thường xuyên, tốt nhất trước mỗi lần đo. Quá trình hiệu chuẩn đơn giản chỉ cần nhúng điện cực vào dung dịch chuẩn, máy sẽ TỰ ĐỘNG hiệu chuẩn.
Thang đo độ dẫn |
0 to 4000 μS/cm 0.00 to 4.00 mS/cm (dS/m) |
Độ phân giải độ dẫn |
1 μS/cm; 0.01 mS/cm (dS/m) |
Độ chính xác độ dẫn |
±50 μS/cm (0 to 2000 μS/cm), ±300 μS/cm (2000 to 4000 μS/cm) ±0.05 mS/cm (0.00 to 2.00 mS/cm) ±0.30 mS/cm (2.00 to 4.00 mS/cm) |
Thang đo nhiệt độ |
0.0 to 50.0°C |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1°C |
Độ chính xác nhiệt độ |
±1°C |
Hiệu chuẩn |
Tự động, 1 điểm tại 1.41 mS/cm với dung dịch chuẩn HI7031L |
Bù nhiệt độ |
Tự động, hệ số nhiệt độ (β) cố định tại 2%/°C |
Pin |
Li-ion CR2032 / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục |
Đầu dò |
Đầu dò xuyên sâu 114 mm (bao gồm) |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Kích thước |
50 x 196 x 21 mm |
Khối lượng |
74 g |
Bảo hành |
6 tháng cho thân máy và 3 tháng cho điện cực |
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI98331 - Pin (trong máy) - Hướng dẫn sử dụng - Phiếu bảo hành - Hộp đựng Dung dịch hiệu chuẩn mua riêng |