- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Bơm chân không SH-V10 / SH-V20 / SH-V40 / SH-V60 🌟Sản phẩm chính hãng SH Scientific Hàn Quốc. Kiểu bơm chân không vòng dầu. Lưu lượng 78 - 156 - 312 - 474 lít/ phút. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Lưu lượng: 78 - 156 - 312 - 474 lít/ phút
Model: SH-V10 | SH-V20 | SH-V40 | SH-V60
Hãng sản xuất: SH Scientific
Sản xuất tại: Hàn Quốc
Bơm Chân Không Vòng Dầu SH Scientific Hàn Quốc SH-V10
- SH-V Series là Bơm chân không, Kiểu bơm chân không vòng dầu sản phẩm chính hãng SH Scientific Hàn Quốc. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Bơm chân không dòng SH Scientific V đạt đến tiêu chuẩn công nghệ cao như : cấu trúc xi lanh và hệ thống tuần hoàn dầu cải tiến giúp bơm hoạt động ổn định; van chống hút ngược tự động tạo độ tin cậy tốt nhất
- Bảo vệ kép chống hút dầu trở lại đảm bảo hệ thống chân không khỏi dầu ô nhiễm khi máy bơm ngừng chạy và dễ dàng khởi động lại.
- Hệ thống tuần hoàn dầu cưỡng bức bao gồm bơm dầu và cơ cấu cấp dầu đảm bảo áp suất không đổi bơm chạy ổn định.
- Ít sử dụng linh kiện hơn, dễ bảo trì và sửa chữa.
- Lưu lượng Bơm đa dạng phù hợp với mọi nhu cầu của người dùng:
🌟 Bơm chân không vòng dầu lưu lượng 78 lít/ phút SH Scientific Hàn quốc SH-V10
🌟 Bơm chân không vòng dầu lưu lượng 156 lít/ phút SH Scientific Hàn quốc SH-V20
🌟 Bơm chân không vòng dầu lưu lượng 312 lít/ phút SH Scientific Hàn quốc SH-V40
🌟 Bơm chân không vòng dầu lưu lượng 474 lít/ phút SH Scientific Hàn quốc SH-V60
Model |
SH-V10 |
SH-V20 |
SH-V40 |
SH-V60 |
Tốc độ bơm (50/60Hz) |
78 lít/phút |
156 lít/phút |
312 lít/phút |
474 lít/phút |
Ultimate total pressure gas |
5x10-2 Pa |
5x10-2 Pa |
4x10-2 Pa |
4x10-2 Pa |
Ultimate total pressure gas |
3 Pa |
3 Pa |
8x10-1 Pa |
8x10-1 Pa |
Công suất |
0.4 kW |
0.75 kW |
1.1 kW |
|
Inlet/Exhaust Flange |
KF 16/25 |
KF 16/25 |
KF 25 |
KF 25/40 |
Dung tích dầu |
0.6 ~ 1.0 lít |
0.6 ~ 1.0 lít |
0.9 ~ 1.5 lít |
1.3 ~ 2.0 lít |
Nhiệt độ môi trường |
5 ~ 40 độ C |
|||
Độ ồn |
≤ 56 dB |
≤ 58 dB |
||
Khối lượng |
19 kg |
21 kg |
30 kg |
43 kg |
Nguồn điện |
220V, 50/60Hz hoặc 110V, 50/60Hz |
|||
Đề nghị sử dụng cho các dòng tủ sấy chân không |
SH-VDO-08NG, SH-VDO-30NG, SH-VDO-70NG, SH-VDO-30NS, SH-VDO-70NS, |
SH-VDO-70NG, SH-VDO-125NG, SH-VDO-216NG, SH-VDO-30NS, SH-VDO-70NS, SH-VDO-125NS, |
SH-VDO-125NG, |
SH-VDO-216NG |
Model |
SH-V10 |
SH-V20 |
SH-V40 |
SH-V60 |
Tốc độ bơm (50/60Hz) |
78 lít/phút |
156 lít/phút |
312 lít/phút |
474 lít/phút |
Ultimate total pressure gas |
5x10-2 Pa |
5x10-2 Pa |
4x10-2 Pa |
4x10-2 Pa |
Ultimate total pressure gas |
3 Pa |
3 Pa |
8x10-1 Pa |
8x10-1 Pa |
Công suất |
0.4 kW |
0.75 kW |
1.1 kW |
|
Inlet/Exhaust Flange |
KF 16/25 |
KF 16/25 |
KF 25 |
KF 25/40 |
Dung tích dầu |
0.6 ~ 1.0 lít |
0.6 ~ 1.0 lít |
0.9 ~ 1.5 lít |
1.3 ~ 2.0 lít |
Nhiệt độ môi trường |
5 ~ 40 độ C |
|||
Độ ồn |
≤ 56 dB |
≤ 58 dB |
||
Khối lượng |
19 kg |
21 kg |
30 kg |
43 kg |
Nguồn điện |
220V, 50/60Hz hoặc 110V, 50/60Hz |
|||
Đề nghị sử dụng cho các dòng tủ sấy chân không |
SH-VDO-08NG, SH-VDO-30NG, SH-VDO-70NG, SH-VDO-30NS, SH-VDO-70NS, |
SH-VDO-70NG, SH-VDO-125NG, SH-VDO-216NG, SH-VDO-30NS, SH-VDO-70NS, SH-VDO-125NS, |
SH-VDO-125NG, |
SH-VDO-216NG |