- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Bơm chân không SH-DV75 / SH-DV150 / SH-DV300 / SH-DV600 🌟Bơm chuyên dụng không dầu - Oil Free. Sản phẩm chính hãng SH Scientific Hàn Quốc. Lưu lượng 72 - 143 - 305 - 623 lít/ phút.Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Lưu lượng: 72 - 143 - 305 - 623 lít/ phút
Model: SH-DV75 | SH-DV150 | SH-DV300 | SH-DV600
Hãng sản xuất: SH Scientific
Sản xuất tại: Hàn Quốc
Bơm Chân Không Không Dầu SH Scientific Hàn Quốc SH-DV75
- SH-DV75 series là Bơm chuyên dụng không dầu - Oil Free sản phẩm chính hãng SH Scientific Hàn Quốc.Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Bơm chân không không dầu dòng SH Scientific DV hoạt động ổn định, độ tin cậy và hiệu quả cao
- Có thể được vận hành liên tục
- Độ rung, tiếng ồn thấp
- Tiêu thụ điện năng thấp tiết kiệm chi phí.
- Bảo trì và sửa chữa dễ dàng.
- Lưu lượng Bơm đa dạng phù hợp với mọi nhu cầu của người dùng:
🌟 Bơm chân không không dầu lưu lượng 72 lít/ phút SH Scientific Hàn quốc SH-DV75
🌟 Bơm chân không không dầu lưu lượng 143 lít/ phút SH Scientific Hàn quốc SH-DV150
🌟 Bơm chân không không dầu lưu lượng 305 lít/ phút SH Scientific Hàn quốc SH-VDC300
🌟 Bơm chân không không dầu lưu lượng 623 lít/ phút SH Scientific Hàn quốc SH-VDC600
Model |
SH-DV75 |
SH-DV150 |
SH-DV300 |
SH-DV600 |
|
Tốc độ bơm (50/60Hz) |
72 lít/phút |
143 lít/phút |
305 lít/phút |
623 lít/phút |
|
Ultimate Pressure |
7.9 Pa |
5.3 Pa |
2.5 Pa |
0.9 Pa |
|
Inlet/Exhaust Flange |
KF 25/16 |
KF 25/16 |
KF 25/16 |
KF 40/16 |
|
Motor |
Công suất |
0.25 kW |
0.25 kW |
0.75 kW |
0.75 kW |
Nguồn điện |
220V,50/60Hz or 110V,50/60Hz |
||||
Tốc độ |
50Hz /1425 vòng/ phút; 60Hz /1725 vòng/ phút |
||||
Motor |
Công suất |
- |
0.25 |
0.55 |
0.75 |
Nguồn điện |
- |
50 Hz/ 200 ~230 hoặc 380VAC ~415; 60 Hz/ 200 ~ 230 hoặc 460VAC |
|||
Tốc độ |
- |
50Hz/1425 vòng/ phút; 60Hz/1725 vòng/ phút |
|||
Nhiệt độ xung quanh |
5 ~40 độ C |
||||
Độ ồn |
≤52 dB |
≤57 dB |
≤60 dB |
≤61 dB |
|
Khối lượng |
1pha |
15 kg |
18 kg |
27 kg |
31 kg |
3pha |
- |
20 kg |
31 kg |
38 kg |
|
khác |
Có xả khí |
||||
Đề nghị sử dụng cho các dòng tủ sấy chân không |
SH-VDO-08NG, |
SH-VDO-30NG, SH-VDO-216NG, SH-VDO-30NS, SH-VDO- 125NS |
SH-VDO-125NG, SH-VDO-216NG, SH-VDO-175NG, SH-VDO-125NS |
SH-VDO-125NG, SH-VDO-216NG, SH-VDO-175NG, |
Model |
SH-DV75 |
SH-DV150 |
SH-DV300 |
SH-DV600 |
|
Tốc độ bơm (50/60Hz) |
72 lít/phút |
143 lít/phút |
305 lít/phút |
623 lít/phút |
|
Ultimate Pressure |
7.9 Pa |
5.3 Pa |
2.5 Pa |
0.9 Pa |
|
Inlet/Exhaust Flange |
KF 25/16 |
KF 25/16 |
KF 25/16 |
KF 40/16 |
|
Motor |
Công suất |
0.25 kW |
0.25 kW |
0.75 kW |
0.75 kW |
Nguồn điện |
220V,50/60Hz or 110V,50/60Hz |
||||
Tốc độ |
50Hz /1425 vòng/ phút; 60Hz /1725 vòng/ phút |
||||
Motor |
Công suất |
- |
0.25 |
0.55 |
0.75 |
Nguồn điện |
- |
50 Hz/ 200 ~230 hoặc 380VAC ~415; 60 Hz/ 200 ~ 230 hoặc 460VAC |
|||
Tốc độ |
- |
50Hz/1425 vòng/ phút; 60Hz/1725 vòng/ phút |
|||
Nhiệt độ xung quanh |
5 ~40 độ C |
||||
Độ ồn |
≤52 dB |
≤57 dB |
≤60 dB |
≤61 dB |
|
Khối lượng |
1pha |
15 kg |
18 kg |
27 kg |
31 kg |
3pha |
- |
20 kg |
31 kg |
38 kg |
|
khác |
Có xả khí |
||||
Đề nghị sử dụng cho các dòng tủ sấy chân không |
SH-VDO-08NG, |
SH-VDO-30NG, SH-VDO-216NG, SH-VDO-30NS, SH-VDO- 125NS |
SH-VDO-125NG, SH-VDO-216NG, SH-VDO-175NG, SH-VDO-125NS |
SH-VDO-125NG, SH-VDO-216NG, SH-VDO-175NG, |