- 100% Sản phẩm chính hãng
 - Bảo hành thiết bị 1-3 năm
 - Cam kết giá tốt nhất
 - Giao hàng toàn quốc
 - Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
 
Bếp đun bình cầu hiện số 98-II-C 🌟 100% sản phẩm chính hãng Faithful Trung Quốc. Nhiệt độ RT+20 - 250 độ C. Với dung tích đa dạng từ 50ml cho tới 20000ml (20 lít). Sản phẩm được phân phối chính hãng - Bảo hành 12 tháng bởi Thietbiphantich.Vn
Model: 98-II-C
Hãng sản xuất: Faithful
Sản xuất tại: Trung Quốc
Bếp Đun Bình Cầu Hiện Số Faithful 98-II-C
- 98-II-C là bếp đun bình cầu hiện số sản phẩm chính hãng Faithful Trung Quốc. Sản phẩm được phân phối chính hãng - Bảo hành 12 tháng bởi Thietbiphantich.Vn
- Bộ điều khiển nhiệt độ màn hình đơn PID, màn hình LED, gia nhiệt nhanh, đồng nhất nhiệt độ và kiểm soát nhiệt độ chính xác cao.
- Lõi dây chịu nhiệt Nichrome Wire : chống axít và tuổi thọ cao.
- Cảm biến nhiệt độ PT100, với giá cảm biến có thể điều chỉnh và que không gỉ.
- Bếp đun bình cầu 98-II-C đa dạng về dung tích từ 50ml đến 20 lít, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
🌟 Bếp đun bình cầu 98-II-C | dung tích 50ml
🌟 Bếp đun bình cầu 98-II-C | dung tích 200ml
🌟 Bếp đun bình cầu 98-II-C | dung tích 250ml
🌟 Bếp đun bình cầu 98-II-C | dung tích 500ml
🌟 Bếp đun bình cầu 98-II-C | dung tích 1000ml
🌟 Bếp đun bình cầu 98-II-C | dung tích 2000ml
🌟 Bếp đun bình cầu 98-II-C | dung tích 3000ml
🌟 Bếp đun bình cầu 98-II-C | dung tích 5000ml
🌟 Bếp đun bình cầu 98-II-C | dung tích 10000ml
🌟 Bếp đun bình cầu 98-II-C | dung tích 20000ml
| 
	 Model  | 
	
	 98-II-C  | 
|||||||||
| 
	 Dung tích  | 
	
	 50ml  | 
	
	 100ml  | 
	
	 250ml  | 
	
	 500ml  | 
	
	 1 lít  | 
	
	 2 lít  | 
	
	 3 lít  | 
	
	 5 lít  | 
	
	 10 lít  | 
	
	 20 lít  | 
| 
	 Nhiệt độ tối đa  | 
	
	 450 độ C  | 
|||||||||
| 
	 Dải nhiệt độ  | 
	
	 + 20 ~ 250 độ C  | 
|||||||||
| 
	 Bộ phận gia nhiệt  | 
	
	 Nichrome Wire  | 
|||||||||
| 
	 Công suất gia nhiệt (KW)  | 
	
	 0.08  | 
	
	 0.1  | 
	
	 0.15  | 
	
	 0.25  | 
	
	 0.35  | 
	
	 0.45  | 
	
	 0.6  | 
	
	 0.8  | 
	
	 1.2  | 
	
	 2.5  | 
| 
	 Kích thước ngoài (ØxH )  | 
	
	 220 x 165mm  | 
	
	 280 x 220mm  | 
	
	 330 x 230mm  | 
	
	 340 x 245mm  | 
	
	 350 x 250mm  | 
	
	 425 x 320mm  | 
	
	 470 x 340mm  | 
|||
| 
	 Khối lượng (NW/GW)  | 
	
	 2.5/2.8kg  | 
	
	 5.5/6kg  | 
	
	 6.5/7kg  | 
	
	 7.5/8 kg  | 
	
	 8/9.2kg  | 
	
	 9.8/12kg  | 
	
	 16/20 kg  | 
|||
| 
	 Nguồn điện  | 
	
	 100 ~ 120V hoặc 200 ~ 240V, 50Hz  | 
	
	 200 ~ 240V, 50Hz  | 
||||||||