- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
98-II-A (2000ml) là Bếp đun bình cầu có nhiệt độ tối đa 450 độ C, dung tích 2000ml và có cảm biến nhiệt độ PT1000. Sản phẩm do hãng Xingchen - Trung Quốc sản xuất, nhập khẩu và phân phố chính hãng bởi Thiết bị phân tích. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
98-II-A (2000ml) là Bếp đun bình cầu có nhiệt độ tối đa 450 độ C, dung tích 2000ml và có cảm biến nhiệt độ PT1000. Sản phẩm do hãng Xingchen - Trung Quốc sản xuất, nhập khẩu và phân phố chính hãng bởi Thiết bị phân tích. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
- Được chế tạo từ thép cán nguội sơn tĩnh điện giúp tăng độ bền và chống ăn mòn
- Hệ thống gia nhiệt sử dụng dây nichrome, đảm bảo hiệu suất làm nóng nhanh và ổn định
- Bộ điều khiển PID, hiển thị nhiệt độ trên màn hình LED cùng phím bấm chức năng dễ dàng cài đặt nhiệt độ mong muốn
- Trang bị cảm biến nhiệt độ PT1000 kèm giá đỡ
Model | 98-II-A (2000ml) | |||
Dùng để đun bình cầu | 2000 ml | |||
Kiểu làm nóng | Truyền nhiệt bề mặt | |||
Nhiệt độ gia nhiệt | tối đa 450 độ C | |||
Dải nhiệt độ cài đặt | RT+20 – 250 độ C | |||
Cảm biến nhiệt độ | PT1000 | |||
Chế độ làm nóng | Làm nóng liên tục | |||
Hệ thống gia nhiệt | Dây nóng chảy nichrome | |||
Chất liệu vỏ | Thép cán nguội sơn tĩnh điện | |||
Công suất định mức | 500W | |||
Kích thước bên ngoài | Ø330 x 230 mm | |||
Kích thước đóng gói (Rộng x sâu x cao) | 330 x 330 x 270mm | |||
Nguồn điện | 220V 50Hz hoặc 110V 60Hz | |||
Khối lượng NW / GW | 4.8 / 5.5 kg |
- Bếp đun bình cầu 98-II-A (2000ml)
- Bộ phụ kiện tiêu chuẩn
- Hướng dẫn sử dụng
Model | 98-II-A (2000ml) | |||
Dùng để đun bình cầu | 2000 ml | |||
Kiểu làm nóng | Truyền nhiệt bề mặt | |||
Nhiệt độ gia nhiệt | tối đa 450 độ C | |||
Dải nhiệt độ cài đặt | RT+20 – 250 độ C | |||
Cảm biến nhiệt độ | PT1000 | |||
Chế độ làm nóng | Làm nóng liên tục | |||
Hệ thống gia nhiệt | Dây nóng chảy nichrome | |||
Chất liệu vỏ | Thép cán nguội sơn tĩnh điện | |||
Công suất định mức | 500W | |||
Kích thước bên ngoài | Ø330 x 230 mm | |||
Kích thước đóng gói (Rộng x sâu x cao) | 330 x 330 x 270mm | |||
Nguồn điện | 220V 50Hz hoặc 110V 60Hz | |||
Khối lượng NW / GW | 4.8 / 5.5 kg |