- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
MaXturdy 18 / MaXturdy 30 / MaXturdy 45 🌟Bể lắc cách thuỷ / Máy lắc ngang ổn nhiệt chính hãng Daihan - Hàn Quốc. Dải nhiệt độ RT+5 đến 100 độ C. Dung tích 18 / 30 / 45 lít. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn.
Dung tích: 18 - 30 - 45 lít
Model: MaXturdy 18 / MaXturdy 30 / MaXturdy 45
Hãng sản xuất: Daihan
Sản xuất tại: Hàn Quốc
Bể Lắc Cách Thuỷ Ổn Nhiệt Daihan Hàn Quốc MaXturdy 18
- MaXturdy series là Bể lắc cách thuỷ / Máy lắc ngang ổn nhiệt chính hãng Daihan - Hàn Quốc. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Ứng dụng trong các thí nghiệm lai, nuôi cấy tế bào, nạp khí cho tế bào, tăng tỉ lệ hòa tan, phân tích sinh học phân tử, nuôi cấy vi khuẩn
- Bộ điều khiển kỹ thuật số Fuzzy Control giúp điều khiển nhiệt độ và bộ điều khiển Feedback Control giúp điều khiển tốc độ chính xác
- Động cơ lắc hiệu suất cao đảm bảo hoạt động êm, giảm thiểu tiếng ồn và độ rung
- Dễ dàng tháo dời khay lắc để làm sạch
- Bể Lắc Cách Thuỷ Ổn Nhiệt MaXturdy series trang bị hệ thông kiểm soát Jog-Dial và màn hình LCD kỹ thuật số với chức năng nền sáng
- Lý tưởng khi cần nhúng trực tiếp hoặc lắc mẫu trong phòng thí nghiệm hoặc môi trường sinh học
- Bể làm từ thép không rỉ cho độ bền cao và hiệu suất giữ nhiệt lớn
- Khay lắc được thiết kế bằng lò so thích hợp cho lắc các bình tam giác hoặc ống nghiệm khác nhau
- Chức năng tự bù nhiệt độ để kiểm soát sự khác biệt giữa nhiệt độ thực và nhiệt độ cài đặt (±10.0 độ C)
- Có chức năng bảo vệ quá dòng, lỗi cảm biến, bảo vệ quá tải…
- Chức năng hẹn giờ: “ Thời gian ngừng hoạt động và “ Thời gian hoạt động” được kiểm soát.
🌟 Bể lắc cách thuỷ ổn nhiệt 18 lít Daihan MaXturdy 18
🌟 Bể lắc cách thuỷ ổn nhiệt 30 lít Daihan MaXturdy 30
🌟 Bể lắc cách thuỷ ổn nhiệt 45 lít Daihan MaXturdy 45
Model |
MaXturdy 18 |
MaXturdy 30 |
MaXturdy 45 |
|
Dung tích |
18 lít |
30 lít |
45 lít |
|
Khả năng lắc tối đa |
250ml x 6 500ml x 4 1000ml x 1 |
250ml x 10 500ml x 8 1000ml x 3 |
250ml x 18 500ml x 15 1000ml x 8 |
|
Dải nhiệt độ |
Nhiệt độ phòng + 5 độ C ~ 100 độ C |
|||
Độ chính xác |
± 0.1 độ C |
|||
Độ phân giải |
0.1 độ C |
|||
Độ đồng đều / cảm biến |
± 1.0 độ C / cảm biến PT100 |
|||
Công suất gia nhiệt |
1.4 kW |
1.8 kW |
2.4 kW |
|
Dải tốc độ |
20 ~ 250 vòng/ phút |
|||
Độ phân giải |
1 vòng/ phút |
|||
Độ rung lắc (mm) |
Có sẵn 15, 20, 30 (mặc định 20 của nhà máy) |
|||
Thời gian |
99 giờ 59 phút |
|||
Cảnh báo |
Trạng thái lỗi và kết thúc hẹn giờ |
|||
Màn hình |
Màn hình LCD kỹ thuật số có đèn nền |
|||
Bộ điều khiển |
Điều khiển kỹ thuật số với công tắc chạy- chuyển mạch |
|||
Tính năng an toàn |
Bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, Phát hiện lỗi cảm biến |
|||
Giá lắc |
Giá lắc đa năng dạng lưới lò xo bằng thép không gỉ |
|||
Vật liệu |
Bên trong |
Thép không gỉ 304 |
||
bên ngoài |
Thép sơn tĩnh điện |
|||
Kích thước (WxDxH) |
Bên trong |
300 x 300 x 200mm |
500 x 300 x 200mm |
600 x 380 x 200mm |
Bên ngoài |
563 x 353 x 340mm |
763 x 353 x 340mm |
863 x 433 x 340mm |
|
Khối lượng |
24 kg |
26 kg |
32 kg |
|
Nguồn điện |
220V 50Hz 1 pha |
Model |
MaXturdy 18 |
MaXturdy 30 |
MaXturdy 45 |
|
Dung tích |
18 lít |
30 lít |
45 lít |
|
Khả năng lắc tối đa |
250ml x 6 500ml x 4 1000ml x 1 |
250ml x 10 500ml x 8 1000ml x 3 |
250ml x 18 500ml x 15 1000ml x 8 |
|
Dải nhiệt độ |
Nhiệt độ phòng + 5 độ C ~ 100 độ C |
|||
Độ chính xác |
± 0.1 độ C |
|||
Độ phân giải |
0.1 độ C |
|||
Độ đồng đều / cảm biến |
± 1.0 độ C / cảm biến PT100 |
|||
Công suất gia nhiệt |
1.4 kW |
1.8 kW |
2.4 kW |
|
Dải tốc độ |
20 ~ 250 vòng/ phút |
|||
Độ phân giải |
1 vòng/ phút |
|||
Độ rung lắc (mm) |
Có sẵn 15, 20, 30 (mặc định 20 của nhà máy) |
|||
Thời gian |
99 giờ 59 phút |
|||
Cảnh báo |
Trạng thái lỗi và kết thúc hẹn giờ |
|||
Màn hình |
Màn hình LCD kỹ thuật số có đèn nền |
|||
Bộ điều khiển |
Điều khiển kỹ thuật số với công tắc chạy- chuyển mạch |
|||
Tính năng an toàn |
Bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, Phát hiện lỗi cảm biến |
|||
Giá lắc |
Giá lắc đa năng dạng lưới lò xo bằng thép không gỉ |
|||
Vật liệu |
Bên trong |
Thép không gỉ 304 |
||
bên ngoài |
Thép sơn tĩnh điện |
|||
Kích thước (WxDxH) |
Bên trong |
300 x 300 x 200mm |
500 x 300 x 200mm |
600 x 380 x 200mm |
Bên ngoài |
563 x 353 x 340mm |
763 x 353 x 340mm |
863 x 433 x 340mm |
|
Khối lượng |
24 kg |
26 kg |
32 kg |
|
Nguồn điện |
220V 50Hz 1 pha |