- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Bể Điều Nhiệt Tuần Hoàn MaXircu CH-8/ CH-12/ CH-22/ CH-30 🌟100% sản phẩm chính hãng Daihan - Hàn Quốc. Dải nhiệt độ RT+5 đến 250 độ C. Dung tích 8 / 12 / 22 / 30 lít. Bộ điều khiển Fuzzy Controller màn hình LCD. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Dung tích: 8 - 12 - 22 - 30 lít
Model: MaXircu CH-8 | MaXircu CH-12 | MaXircu CH-22 | MaXircu CH-30
Hãng sản xuất: Daihan
Sản xuất tại: Hàn Quốc
Bể Điều Nhiệt Tuần Hoàn 250 Độ Daihan MaXircu CH-8
- MaXircu CH series là Bể Điều Nhiệt Tuần Hoàn 100% sản phẩm chính hãng Daihan - Hàn Quốc. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Bộ điều khiển Fuzzy controller với màn hình hiển thị LCD chức năng nền sáng với núm Jog-Dial (Xoay + Nhấn).
- Bể Điều Nhiệt Tuần Hoàn MaXircu CH series trang bị bơm tuần hoàn được cải tiến giúp nhiệt độ đồng đều. Tuần hoàn bên trong và bên ngoài (tốc độ dòng tối đa: 16 lít/phút).
- Điều khiển tốc độ lưu thông 5 bước (tốc độ dòng).
- Buồng và nắp được làm bằng thép không rỉ 304 cho độ bền cao và hiệt suất giữ nhiệt tốt.
- Chức năng bù nhiệt kiểm soát khác biệt giữa nhiệt độ thực tế và nhiệt độ cài đặt.
- Chức năng cài đặt thời gian kỹ thuật số: thời gian trễ và thời gian hoạt động.
- Tính năng An toàn: Bảo vệ Quá nhiệt, Quá dòng, Phát hiện lỗi cảm biến, Mực nước thấp.
🌟 Bể Điều Nhiệt Tuần Hoàn 250 độ C 8 lít Daihan MaXircu CH-8
🌟 Bể Điều Nhiệt Tuần Hoàn 250 độ C 12 lít Daihan MaXircu CH-12
🌟 Bể Điều Nhiệt Tuần Hoàn 250 độ C 22 lít Daihan MaXircu CH-22
🌟 Bể Điều Nhiệt Tuần Hoàn 250 độ C 30 lít Daihan MaXircu CH-30
Model |
MaXircu CH-8 |
MaXircu CH-12 |
MaXircu CH-22 |
MaXircu CH-30 |
|
Dung tích |
8 lít |
12 lít |
22 lít |
30 lít |
|
Dải nhiệt độ |
Nhiệt độ phòng + 5 ~ 250 độ C |
||||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 0.1 độ C |
||||
Độ phân giải |
0.1 độ C |
||||
Độ đồng nhất nhiệt độ |
± 0.2 độ C |
||||
Bơm |
Tốc độ bơm tối đa 16 lít/phút – Công suất tối đa 5 psi – bơm cao tối đa 2.8m |
||||
Công suất gia nhiệt |
1 kW |
1.5 kW |
2.2 kW |
2.5 kW |
|
Thời gian gia nhiệt |
Đến 100 độ C trong khoảng 50 phút |
||||
Vòi phun tuần hoàn |
id.10.5 / od.12.5 mm |
||||
Thời gian |
99 giờ 59 phút |
||||
Màn hình |
Màn hình LCD kỹ thuật số có đèn nền |
||||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển Fuzzy controller với núm Jog-Dial (Xoay + Nhấn) |
||||
Cảm biến |
PT100 |
||||
Tính năng an toàn |
Bảo vệ quá nhiệt – quá dòng, Phát hiện lỗi cảm biến & mức độ thấp |
||||
Cảnh báo |
Trạng thái lỗi và kết thúc hẹn giờ |
||||
Nắp và Van xả |
Nắp phẳng bằng thép không gỉ , Van bi tròn, tùy chọn nắp vòm |
||||
Vật liệu |
Bên ngoài |
Thép sơn tĩnh điện |
|||
Bên trong |
Thép không gỉ 304 - bên trong |
||||
Cách điện |
Sợi cách điện bằng gốm dày 50mm |
||||
Kích thước (WxDxH) |
Không gian hiệu quả |
180 x 130 x 155mm |
250 x 130 x 155mm |
340 x 250 x 155mm |
340 x 250 x 200mm |
Bên trong |
180 x 320 x 155mm |
250 x 320 x 155mm |
340 x 440 x 155mm |
340 x 440 x 200mm |
|
Bên ngoài |
303 x 433 x 569mm |
373 x 443 x 569mm |
463 x 563 x 569mm |
463 x 563 x 614mm |
|
Khối lượng |
19 kg |
21 kg |
23 kg |
37 kg |
|
Nguồn điện |
220V 50Hz 1 pha |
Model |
MaXircu CH-8 |
MaXircu CH-12 |
MaXircu CH-22 |
MaXircu CH-30 |
|
Dung tích |
8 lít |
12 lít |
22 lít |
30 lít |
|
Dải nhiệt độ |
Nhiệt độ phòng + 5 ~ 250 độ C |
||||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 0.1 độ C |
||||
Độ phân giải |
0.1 độ C |
||||
Độ đồng nhất nhiệt độ |
± 0.2 độ C |
||||
Bơm |
Tốc độ bơm tối đa 16 lít/phút – Công suất tối đa 5 psi – bơm cao tối đa 2.8m |
||||
Công suất gia nhiệt |
1 kW |
1.5 kW |
2.2 kW |
2.5 kW |
|
Thời gian gia nhiệt |
Đến 100 độ C trong khoảng 50 phút |
||||
Vòi phun tuần hoàn |
id.10.5 / od.12.5 mm |
||||
Thời gian |
99 giờ 59 phút |
||||
Màn hình |
Màn hình LCD kỹ thuật số có đèn nền |
||||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển Fuzzy controller với núm Jog-Dial (Xoay + Nhấn) |
||||
Cảm biến |
PT100 |
||||
Tính năng an toàn |
Bảo vệ quá nhiệt – quá dòng, Phát hiện lỗi cảm biến & mức độ thấp |
||||
Cảnh báo |
Trạng thái lỗi và kết thúc hẹn giờ |
||||
Nắp và Van xả |
Nắp phẳng bằng thép không gỉ , Van bi tròn, tùy chọn nắp vòm |
||||
Vật liệu |
Bên ngoài |
Thép sơn tĩnh điện |
|||
Bên trong |
Thép không gỉ 304 - bên trong |
||||
Cách điện |
Sợi cách điện bằng gốm dày 50mm |
||||
Kích thước (WxDxH) |
Không gian hiệu quả |
180 x 130 x 155mm |
250 x 130 x 155mm |
340 x 250 x 155mm |
340 x 250 x 200mm |
Bên trong |
180 x 320 x 155mm |
250 x 320 x 155mm |
340 x 440 x 155mm |
340 x 440 x 200mm |
|
Bên ngoài |
303 x 433 x 569mm |
373 x 443 x 569mm |
463 x 563 x 569mm |
463 x 563 x 614mm |
|
Khối lượng |
19 kg |
21 kg |
23 kg |
37 kg |
|
Nguồn điện |
220V 50Hz 1 pha |