- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
SHHW 21.420AII / SHHW 21.600AII / HHW 21.420AII / HHW 21.600AII 🌟Bể cách thuỷ điều nhiệt tối đa 65 độ C (HHW) và 100 độ C (SHHW). Cung cấp trọn bộ: Nắp thắp, nắp vòng xuyến 2/6 vị trí, giá để ống nghiệm. Hàng chính hãng Zenith Lab Trung Quốc. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Model: SHHW 21.420AII | SHHW 21.600AII | HHW 21.420AII | HHW 21.600AII
Hãng sản xuất: Faithful
Sản xuất tại: Trung Quốc
Bể Cách Thuỷ Faithful Trung Quốc HHW21.420AII
- (S)HHW series là Bể cách thuỷ hàng chính hãng Zenith Lab Trung Quốc. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Bể điều nhiệt tối đa 65 độ C (HHW) và 100 độ C (SHHW).
- Bể được trang bị bộ điều khiển PID với màn hình LED cho phép người dùng có thể cài đặt nhiệt độ và thời gian làm việc dễ dàng.
- Cung cấp trọn bộ: Nắp thắp, nắp vòng xuyến 2/6 vị trí, giá để ống nghiệm.
- Vật liệu chế tạo cao cấp, dễ vệ sinh độ bền cao: Bên ngoài bể được làm bằng thép sơn phủ tĩnh điện màu trắng, buồng trong, nắp đậy và giá để ống nghiệm được làm bằng thép không gỉ.
- Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các: Bệnh viện, các cơ sở y tế, các phòng thí nghiệm hoá- lý, Công nghệ sinh học, nuôi cấy mô ....
Model |
HHW21.420AII |
SHHW21.420AII |
HHW21.600AII |
SHHW21.600AII |
||
Dung tích |
11 lít |
36 lít |
||||
Dải nhiệt độ |
RT +5 ~65 độ C |
RT +5 ~ 100 độ C |
RT +5 ~65 độ C |
RT +5 ~100 độ C |
||
Độ phân giải |
0,1 độ C |
|||||
Độ chính xác |
± 0,5 độ C |
|||||
Độ đồng nhất |
± 1,0 độ C |
|||||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID |
|||||
Màn hình |
Màn hình LED hiện thị nhiệt độ cài đặt |
|||||
Thời gian |
0 ~ 9999 phút |
|||||
cảm biến |
CU50 |
|||||
Thiết bị an toàn |
Báo động quá nhiệt |
|||||
Công suất |
0,5kW |
1kW |
0,75kW |
2kW |
||
Chất liệu |
Bên trong |
Tấm thép không gỉ chất lượng cao |
||||
Vỏ ngoài |
Thép cán nguội phun sơn tĩnh điện |
|||||
Nắp |
Tấm thép không gỉ chất lượng cao |
|||||
Ống gia nhiệt |
Thép không gỉ |
|||||
Kích thước (WxLxH) |
Buồng |
420 x 180 x 140mm |
600 x 300 x 200mm |
|||
Bên ngoài |
570 x 230 x 270mm |
750 x 350 x 360mm |
||||
Đóng gói |
730 x 400 x 340mm |
910 x 450 x 460mm |
||||
Khối lượng (NW / GW) |
8 / 9,5 kg |
8,5 / 10 kg |
17 / 19 kg |
18 / 20 kg |
||
Nguồn điện |
AC 220V, 50 / 60Hz, 2.3A |
AC220V, 50 / 60Hz, 4.5A |
AC220V, 50 / 60Hz, 6.8A |
AC220V, 50 / 60Hz, 9.1A |