- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Tủ sấy WOF-L400 / WOF-L800 / WOF-L1000 🌟Tủ sấy công nghiệp dung tích 486 / 840/ 1176 lít. Đối lưu cưỡng bức, nhiệt độ tối đa lên tới 250 độ C. Sản phẩm chính hãng Daihan Hàn Quốc. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
Dung tích: 486 - 840 - 1137 lít
Model: WOF-L400 | WOF-L800 | WOF-L1000
Hãng sản xuất: Daihan
Sản xuất tại: Hàn Quốc
Tủ Sấy Công Nghiệp Daihan Hàn Quốc WOF Series
- WOF series là Tủ sấy công nghiệp dung tích lớn, Đối lưu cưỡng bức, Sản phẩm chính hãng Daihan Hàn Quốc. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thietbiphantich.Vn
- Không khí tuần hoàn cưỡng bức bằng hệ thống quạt: lý tưởng cho mục đích nung khô các chất bán dẫn và linh kiện điện tử.
- Chứng nhận CE
- Trang bị đồng hồ đo điện áp và ampe kế để giám sát hoạt động an toàn của máy
- Tủ sấy công nghiệp WOF series kiểm soát nhiệt độ chính xác với Bộ điều Digital PID Control
- Hẹn giờ có âm báo lên đến 99 giờ 59 phút
- Có sẵn khóa máy an toàn cho nhà quản lý
- Bảo vệ nhiệt độ quá tải/ Bảo vệ quá dòng Phát hiện lỗi cảm biến.
- Van giảm chấn nâng cao hiệu suất nhiệt
- Có thể tùy chọn thêm: sensor nhiệt độ đa kênh với màn hình hiển thị kỹ thuật số để theo dõi độ đồng đều nhiệt độ trong tủ, van xả khí tự động
🌟Tủ sấy công nghiệp 486 lít Daihan WOF-L400
🌟Tủ sấy công nghiệp 840 lít Daihan WOF-L800
🌟Tủ sấy công nghiệp 1176 lít Daihan WOF-L1000
Model |
WOF-L400 |
WOF-L800 |
WOF-L1000 |
|
Dung tích |
486 lít |
840 lít |
1176 lít |
|
Tuần hoàn khí |
Luồng khí cưỡng bức |
|||
Động cơ quạt tuần hoàn khí |
1/3 HP |
1/3 HP x 2 |
1/3 HP x 3 |
|
Nhiệt độ |
Phạm vi |
Nhiệt độ môi trường + 5 độ C đến 250 độ C |
||
Độ chính xác |
± 1.0 độ C ở 150 độ C |
|||
Độ đồng nhất |
± 2.0 độ C ở 150 độ C |
|||
Cảm biến |
PT100 |
|||
Độ phân giải |
± 1.0 độ C |
|||
Công suất gia nhiệt |
3 kW |
5 kW |
7 kW |
|
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển kỹ thuật số PID |
|||
Màn hình |
2 hàng LED cho nhiệt độ và thời gian |
|||
Thời gian / cảnh báo |
99 giờ 59 phút (chạy liên tục) / kết thúc thời gian |
|||
Tính năng an toàn |
Bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, phát hiện cảm biến lỗi Chế độ khóa cầu dao rò ri bằng khóa cơ |
|||
Cửa |
Cửa thép sơn tĩnh điện có bọc silicon |
|||
1 cửa |
2 cửa |
|||
Kệ |
Kệ đục lỗ bằng thép không gỉ |
|||
3 kệ |
6 kệ |
|||
Tải trọng mỗi kệ |
16 kg |
|||
Tổng tải trọng cho phép |
48 kg (16 x 3) |
96 kg (16 x 6) |
||
Vật liệu |
Bên trong |
Thép không gỉ |
||
Bên ngoài |
Thép sơn tĩnh điện |
|||
Cách nhiệt |
Tấm gốm và bông thủy tinh |
|||
Kích thước (WxDxH) |
Bên trong |
900 x 600 x 900mm |
1250 x 700 x 960mm |
1400 x 700 x 1200mm |
Bên ngoài |
1200 x 750 x 1700mm |
1500 x 840 x 1800mm |
1650 x 840 x 2150mm |
|
Đóng gói |
1400 x 1220 x 1960mm |
1700 x 1310 x 2060mm |
1850 x 1310 x 2410mm |
|
Khối lượng (NW/GW) |
316 kg / 376 kg |
408 kg / 488 kg |
478 kg / 568 kg |
|
Công suất |
3.6 kW |
6.2 kW |
8.8 KW |
|
Nguồn điện |
220V 50Hz 1 pha |
380V 50/60Hz 3 pha |
Model |
WOF-L400 |
WOF-L800 |
WOF-L1000 |
|
Dung tích |
486 lít |
840 lít |
1176 lít |
|
Tuần hoàn khí |
Luồng khí cưỡng bức |
|||
Động cơ quạt tuần hoàn khí |
1/3 HP |
1/3 HP x 2 |
1/3 HP x 3 |
|
Nhiệt độ |
Phạm vi |
Nhiệt độ môi trường + 5 độ C đến 250 độ C |
||
Độ chính xác |
± 1.0 độ C ở 150 độ C |
|||
Độ đồng nhất |
± 2.0 độ C ở 150 độ C |
|||
Cảm biến |
PT100 |
|||
Độ phân giải |
± 1.0 độ C |
|||
Công suất gia nhiệt |
3 kW |
5 kW |
7 kW |
|
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển kỹ thuật số PID |
|||
Màn hình |
2 hàng LED cho nhiệt độ và thời gian |
|||
Thời gian / cảnh báo |
99 giờ 59 phút (chạy liên tục) / kết thúc thời gian |
|||
Tính năng an toàn |
Bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, phát hiện cảm biến lỗi Chế độ khóa cầu dao rò ri bằng khóa cơ |
|||
Cửa |
Cửa thép sơn tĩnh điện có bọc silicon |
|||
1 cửa |
2 cửa |
|||
Kệ |
Kệ đục lỗ bằng thép không gỉ |
|||
3 kệ |
6 kệ |
|||
Tải trọng mỗi kệ |
16 kg |
|||
Tổng tải trọng cho phép |
48 kg (16 x 3) |
96 kg (16 x 6) |
||
Vật liệu |
Bên trong |
Thép không gỉ |
||
Bên ngoài |
Thép sơn tĩnh điện |
|||
Cách nhiệt |
Tấm gốm và bông thủy tinh |
|||
Kích thước (WxDxH) |
Bên trong |
900 x 600 x 900mm |
1250 x 700 x 960mm |
1400 x 700 x 1200mm |
Bên ngoài |
1200 x 750 x 1700mm |
1500 x 840 x 1800mm |
1650 x 840 x 2150mm |
|
Đóng gói |
1400 x 1220 x 1960mm |
1700 x 1310 x 2060mm |
1850 x 1310 x 2410mm |
|
Khối lượng (NW/GW) |
316 kg / 376 kg |
408 kg / 488 kg |
478 kg / 568 kg |
|
Công suất |
3.6 kW |
6.2 kW |
8.8 KW |
|
Nguồn điện |
220V 50Hz 1 pha |
380V 50/60Hz 3 pha |