- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Tủ Ấm Lắc FSI-175 / FSI-335 / FSI-580 🌟Hàng chính hãng Faithful Trung Quốc. Dải nhiệt độ RT+5 đến 65 độ C. Tốc độ lắc 20-350 (280 với FSI-580) vòng/ phút. Dung tích buồng: 175 lít -335 lít - 580 lít. Sản phẩm được phân phối chính hãng - Bảo hành 12 tháng bởi Thietbiphantich.Vn
Model: FSI-175 | FSI-335 | FSI-580
Hãng sản xuất: Faithful
Sản xuất tại: Trung Quốc
Tủ Ấm Lắc Faithful FSI-175
- FSI-175 / FSI-335 / FSI-580 là Tủ Ấm Lắc chính hãng Faithful Trung Quốc. Sản phẩm được phân phối chính hãng - Bảo hành 12 tháng bởi Thietbiphantich.Vn
- Tủ ấm lắc là thiết bị cơ bản không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm về: Vi sinh vật, Nuôi cấy mô tế bào, Sinh học phân tử, Phân tích môi trường...
- Tủ tạo dao động lắc kiểu ngang trong 1 buồng kín cho phép cài đặt và điều khiển chính xác nhiệt độ trong khoảng từ RT+5 tới 65 độ C.
- Tủ Ấm Lắc FSI-175 / FSI-335 / FSI-580 được trang bị bộ điều khiển PID với màn hình LCD rộng cho phép người dùng có thể đễ dàng cài đặt: Nhiệt độ, Tốc độ lắc, Thời gian lắc.
- Tủ lắc kiểu ngang, sử dụng động cơ DC không chổi than điều chỉnh chính xác tốc độ lắc.
- Ngoài ra tủ còn được trang bị chức năng xả tuyết của van điện từ có thể đảm bảo hoạt động ở nhiệt độ thấp trong thời gian dài.
Dung tích đa dạng - Phù hợp với mọi yêu cầu:
🌟 Tủ Ấm Lắc 175 lít Faithful FSI-175 | Kích thước bàn lắc 500 x 360mm
🌟 Tủ Ấm Lắc 335 lít Faithful FSI-335 | Kích thước bàn lắc 710 x 455mm
🌟 Tủ Ấm Lắc 580 lít Faithful FSI-580 | Kích thước bàn lắc 950 x 550mm
Model |
FSI-175 |
FSI-335 |
FSI-580 |
Tốc độ lắc |
20-350 vòng/ phút |
20-280 vòng/ phút |
|
Tốc độ lắc chính xác |
± 1 vòng/ phút |
||
Biên độ lắc |
Φ26 (có thể tùy chỉnh Φ35 (20-250 vòng / phút ) ) |
||
Kích thước bàn lắc |
500 x 360mm |
710 x 455mm |
950 x 550mm |
Khả năng lắc tối đa (Dung tích x số lượng bình) |
100ml x 60 hoặc 250ml x 38 hoặc 500ml x 22 hoặc 1 lít x 16 |
100ml x 100 hoặc 250ml x 56 hoặc 500ml x 44 hoặc 1 lít x 24 |
250ml x 90 hoặc 500ml x 72 |
Dải nhiệt độ |
+5 - 65°C |
||
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.1°C |
||
Độ đồng đều nhiệt độ |
±0.5°C |
||
Kích thước ngoài (WxDxH) |
700 x 580 x 1280mm |
950 x 700 x 1280mm |
1200 x 800 x 1630mm |
Màn hình |
LCD hiển thị nhiệt độ, tốc độ lắc và thời gian lắc. |
||
Thời gian cài đặt |
0 ~ 9999 phút |
||
Công suất |
600W |
900W |
1100W |
Nguồn điện |
AC220 ±10%, 50-60Hz |
Model |
FSI-175 |
FSI-335 |
FSI-580 |
Tốc độ lắc |
20-350 vòng/ phút |
20-280 vòng/ phút |
|
Tốc độ lắc chính xác |
± 1 vòng/ phút |
||
Biên độ lắc |
Φ26 (có thể tùy chỉnh Φ35 (20-250 vòng / phút ) ) |
||
Kích thước bàn lắc |
500 x 360mm |
710 x 455mm |
950 x 550mm |
Khả năng lắc tối đa (Dung tích x số lượng bình) |
100ml x 60 hoặc 250ml x 38 hoặc 500ml x 22 hoặc 1 lít x 16 |
100ml x 100 hoặc 250ml x 56 hoặc 500ml x 44 hoặc 1 lít x 24 |
250ml x 90 hoặc 500ml x 72 |
Dải nhiệt độ |
+5 - 65°C |
||
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.1°C |
||
Độ đồng đều nhiệt độ |
±0.5°C |
||
Kích thước ngoài (WxDxH) |
700 x 580 x 1280mm |
950 x 700 x 1280mm |
1200 x 800 x 1630mm |
Màn hình |
LCD hiển thị nhiệt độ, tốc độ lắc và thời gian lắc. |
||
Thời gian cài đặt |
0 ~ 9999 phút |
||
Công suất |
600W |
900W |
1100W |
Nguồn điện |
AC220 ±10%, 50-60Hz |