- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Thang đo EC |
HI8936A & AL: 0.0 to 199.9 mS/cm HI8936B & BL: 0.00 to 19.99 mS/cm HI8936C & CL: 0 to 1999 µS/cm HI8936D & DL: 0.0 to 199.9 µS/cm |
Độ phân giải EC |
HI8936A & AL: 0.1 mS/cm HI8936B & BL: 0.01 mS/cm HI8936C & CL: 1 µS/cm HI8936D & DL: 0.1 µS/cm |
Độ chính xác EC |
±2% f.s. (không gồm sai số đầu dò) |
Hiệu chuẩn EC |
Bằng tay, 2 điểm với nút offset và slope |
Bù nhiệt độ |
Mặc định hoặc tự động từ 0 to 50°C (32 to 122°F) với β=2%/°C |
Đầu dò EC/TDS |
HI7635 (mua riêng) |
Ngõ ra |
4-20 mA, not isolated, max 500 Ohm |
Nguồn điện |
Không có LCD: 12-30 VDC; có LCD: 17-36 VDC |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
IP |
IP65 |
Kích thước |
165 x 110 x 71 mm |
Khối lượng |
1 kg |
Cung cấp gồm |
Tất cả các model HI8936 cung cấp kèm hướng dẫn sử dụng |
Bảo hành |
12 tháng |
Thang đo EC |
HI8936A & AL: 0.0 to 199.9 mS/cm HI8936B & BL: 0.00 to 19.99 mS/cm HI8936C & CL: 0 to 1999 µS/cm HI8936D & DL: 0.0 to 199.9 µS/cm |
Độ phân giải EC |
HI8936A & AL: 0.1 mS/cm HI8936B & BL: 0.01 mS/cm HI8936C & CL: 1 µS/cm HI8936D & DL: 0.1 µS/cm |
Độ chính xác EC |
±2% f.s. (không gồm sai số đầu dò) |
Hiệu chuẩn EC |
Bằng tay, 2 điểm với nút offset và slope |
Bù nhiệt độ |
Mặc định hoặc tự động từ 0 to 50°C (32 to 122°F) với β=2%/°C |
Đầu dò EC/TDS |
HI7635 (mua riêng) |
Ngõ ra |
4-20 mA, not isolated, max 500 Ohm |
Nguồn điện |
Không có LCD: 12-30 VDC; có LCD: 17-36 VDC |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
IP |
IP65 |
Kích thước |
165 x 110 x 71 mm |
Khối lượng |
1 kg |
Cung cấp gồm |
Tất cả các model HI8936 cung cấp kèm hướng dẫn sử dụng |
Bảo hành |
12 tháng |