- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Máy đo độ pH/Nhiệt độ trong sữa HI98162 có thiết kế cầm tay, nhỏ gọn với nhiều tính năng nổi bật: độ chính xác lên đến ±0.002 pH, hiệu chuẩn tự động tại 1 hoặc 2 điểm, bù nhiệt độ tự động,.... Hơn nữa, máy đo còn đi kèm đầy đủ phụ kiện để đo pH và vali đựng máy tiện lợi, chắc chắn khi di chuyển.
Đo pH trong sữa rất quan trọng trong việc kiểm tra các tạp chất, hư hỏng và các dấu hiệu nhiễm trùng do viêm vú. Khi có yếu tố ảnh hưởng đến thành phần của sữa, đo pH có thể giúp các nhà sản xuất hiểu điều gì gây ra những thay đổi về thành phần nhất định. Đo pH thường được thực hiện tại các điểm khác nhau trong một nhà máy chế biến sữa.
Sữa tươi thường có độ pH là 6.7. Khi pH của sữa thấp hơn 6.7 thường là sữa bị hỏng do sự thoái hóa của vi khuẩn. Vi khuẩn từ nhóm Lactobacillaceae là vi khuẩn acid lactic (LAB) chịu trách nhiệm về sự phân hủy của lactose trong sữa để tạo thành axit lactic. Cuối cùng khi sữa đạt độ pH môi trường axit, hiện tượng đông lại hoặc vón cục sẽ xảy ra cùng với mùi đặc trưng và mùi vị của sữa "chua".
Sữa có giá trị pH cao hơn 6.7 có khả năng cho thấy sữa có thể đến từ bò bị viêm vú. Viêm vú là một thách thức luôn tồn tại với bò vắt sữa. Khi bị nhiễm bệnh, hệ miễn dịch của bò giải phóng histamine và các hợp chất khác để đáp ứng với sự nhiễm trùng. Có sự gia tăng về tính thẩm thấu của các lớp tế bào biểu mô và biểu mô, cho phép các thành phần máu đi qua một con đường paracellular. Do huyết tương hơi kiềm, pH của sữa sẽ cao hơn bình thường. Thông thường các nhà sản xuất sữa có thể thực hiện số lượng tế bào soma để phát hiện nhiễm trùng vú, nhưng phép đo pH là một cách nhanh chóng để sàng lọc nhiễm trùng. Hiểu được độ pH của sữa tươi cũng có thể giúp các nhà sản xuất tối ưu hóa các kỹ thuật chế biến. Ví dụ, trong các hoạt động sử dụng quá trình xử lý Nhiệt độ cực Cao (UHT), thậm chí các biến đổi nhỏ với pH 6.7 cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian cần thiết để thanh trùng và ổn định sữa sau khi xử lý.
- Một chỉ báo từ 1 đến 5 vạch trên màn hình cho biết tình trạng thực tế của điện cực pH
- Cảnh báo khi điện cực cần được vệ sinh hoặc hiệu chuẩn lại
- Hiệu chuẩn giúp máy luôn trong tình trạng tối ưu nhất khi đo pH, đảm bảo độ chính xác cao cho kết quả pH đo được.
- Chỉ cần nhúng điện cực vào dung dịch chuẩn, nhấn nút và máy sẽ tự động chuẩn tại 4.01,7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18.
Được chế tạo để vừa vặn thoải mái trong bàn tay để sử dụng ngoài hiện trường.
Lựa chọn vỏ chống nước và vỏ bọc cao su chống sốc (mua riêng)
Được thiết kế để chịu được va đập nhẹ, thân máy IP67 mới đảm bảo hiệu suất cao nhất trong mọi môi trường.
Lớp vỏ được bảo vệ chống bụi và hơi nước xâm nhập từ mọi hướng hoặc từ tay cầm ẩm ướt.
Đầu nối "Quick DIN" giúp việc gắn và tháo đầu dò trở nên đơn giản và dễ dàng.
Lớp cao su bảo vệ cáp và ron chống nước nước mà không cần vặn xoắn giúp tránh bị gãy các chân cắm như kiểu cũ.
Bóng đèn hình cầu được sử dụng cho mục đích chung trong ngành công nghiệp thực phẩm. Phép đo có thể được thực hiện trong chất lỏng hoặc bùn cho phép dễ dàng đo các sản phẩm thực phẩm rắn và nửa rắn.
Polyvinylidene florua (PVDF) là một lớp nhựa thực phẩm có khả năng kháng hóa chất và dung môi nhiều nhất, bao gồm natri hypoclorit. Nhựa PVDF chống mài mòn, độ bền cơ học và khả năng chống tia cực tím và hạt nhân. PVDF cũng có khả năng chống nấm mốc.
- Gói dung dịch rửa điện cực chuyên dụng HI700630 giúp hòa tan các chất bẩn bám trên điện csau khi đo trong mẫu thịt mềm hoặc sản phẩm bán rắn. RỬA ĐIỆN CỰC SAU MỖI LẦN ĐO rất quan trọng, nếu có chất bẩn bám lên điện cực sẽ làm điện cực mau hỏng. Dung dịch rửa chuyên dụng giúp rửa điện cực pH nhanh chóng, dễ dàng loại bỏ dầu và chất rắn có trong các sản phẩm thực phẩm, kéo dài tuổi thọ điện cực.
- Dung dịch chuẩn pH4.01 &7.01 dạng gói đảm bảo sự tươi mới cho mỗi lần hiệu chuẩn.
- Vali đựng máy với khung chèn chắc chắn bên trong.
Thang đo |
pH |
-2.0 đến 20.0 pH -2.00 đến 20.00 pH -2.000 đến 20.000 pH |
mV |
±2000 mV |
|
t° |
-20.0 đến 120.0°C (-4.0 to 248.0°F) |
|
Độ phân giải |
pH |
0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH |
mV |
0.1 mV |
|
t° |
0.1°C (0.1°F) |
|
Độ chính xác |
pH |
±0.1 pH ±0.01 pH ±0.002 pH |
mV |
±0.2 mV |
|
t° |
±0.4°C (±0.8°F) (không gồm sai số đầu dò) |
|
Thang đo offset mV tương đối |
±2000 mV |
|
Hiệu chuẩn pH |
Lên đến 5 điểm (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) và 5 đệm tùy chỉnh |
|
Bù nhiệt |
Bằng tay hoặc tự động -20.0 đến 120.0°C (-4.0 đến 248.0°F) |
|
Điện cực pH |
FC1013 tiền khuếch đại với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng DIN và cáp 1m Điện cực FC1013 chỉ đo pH từ 0 đến 12 và nhiệt độ từ 0 đến 50°C |
|
Trở kháng đầu vào |
1012 Ω |
|
Ghi dữ liệu |
200 mẫu (100 cho pH và 100 cho mV) |
|
Kết nối máy tính |
Bằng cổng USB với phần mềm HI92000 (tải về miễn phí) và dây cáp micro USB |
|
Pin |
4 pin AAA 1.5V/khoảng 200 giờ sử dụng liên tục không đèn nền |
|
Môi trường |
0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 100% (IP67) |
|
Kích thước |
185 x 93 x 35.2 mm |
|
Khối Lượng |
400 g |
|
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
|
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI98162 - Điện cực pH/nhiệt độ thân bằng nhựa, dây cáp dài 1m FC1013 - 1 chai dung dịch chuẩn pH4.01 (230mL) HI7004M - 1 chai dung dịch chuẩn pH7.01 (230mL) HI7007M - 2 gói ung dịch rửa chuyên dụng sau khi đo trong sữa HI700640 - 2 cốc nhựa 100mL - Pin (trong máy) - Cáp micro USB kết nối máy tính - Hướng dẫn sử dụng - Chứng chỉ chất lượng cho máy và điện cực - Vali đựng máy |